Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wanting

Mục lục

/'wɑntɪŋ/

Thông dụng

Tính từ

( + in) thiếu, không có, không đầy đủ (về số lượng, chất lượng)
wanting in energy
thiếu nghị lực
wanting in courage
thiếu can đảm
Không đạt yêu cầu
(thông tục) ngu, đần

Giới từ

Thiếu, không có
wanting energy, nothing can be done
thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc gì
that makes two dozen eggs wanting one
như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absent , away , bankrupt , bereft , burned out , cooked , cut off , defective , deficient , deprived , destitute , devoid , disappointing , empty , failing , faulty , gone , half-baked * , imperfect , incomplete , in default , inferior , less , minus , missing , needed , not good enough , not up to par , omitted , out of gas , patchy , poor , scant , scanty , scarce , short , shy , sketchy , substandard , too little too late , unfulfilled , unsound , lacking , barren , innocent , void , inadequate , under , insufficient , needing , needy , without

Từ trái nghĩa

adjective
adequate , perfect , satisfactory , sufficient

Xem thêm các từ khác

  • Wanton

    / ´wɔntən /, Tính từ: bướng, ngang ngạnh, cố tình (hành động), tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng...
  • Wantonly

    / 'wɔntǝnli /, Phó từ: bướng, ngang ngạnh; cố tình (hành động), tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng...
  • Wantonness

    / wɔntənnis /, danh từ, tính bướng, tính ngang ngạnh, sự cố tình (hành động), tính tinh nghịch, tính nghịch gợm, tính đỏng...
  • Wants

    nhu cầu,
  • Wany

    khuyết (vật liệu gỗ),
  • Wapentake

    / 'wæpǝnteik /, Danh từ: khu; địa hạt, toà án khu,
  • Wapiti

    / 'wɔpiti /, Danh từ: (động vật học) hươu canada (nai sừng tấm ở bắc mỹ),
  • Wapplerite

    vaplerit,
  • War

    / wɔ: /, Danh từ: chiến tranh; thời kỳ của chiến tranh, sự đấu tranh, sự cạnh tranh, sự xung...
  • War, Oubreak of

    chiến tranh bùng nổ,
  • War, etc., risks

    rủi ro vi chiến tranh,
  • War-baby

    / 'wɔ:,beibi /, Danh từ: Đứa con đẻ trong chiến tranh, Đứa con đẻ hoang (với bố là quân nhân),...
  • War-cloud

    / 'wɔ:klaud /, Danh từ: mây đen chiến tranh; không khí bùng nổ chiến tranh,
  • War-correspondant

    / 'wɔ:,kɔris'pɔndǝnt /, Danh từ: phóng viên mặt trận,
  • War-cry

    / 'wɔ:krai /, Danh từ: tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong, khẩu lệnh, khẩu hiệu đấu tranh,...
  • War-dance

    / 'wɔ:dɑ:ns /, Danh từ: Điệu nhảy do các chiến binh của một bộ lạc thực hiện (trước khi đi...
  • War-dog

    / 'wɔ:dɔg /, Danh từ: (quân sự) chó trận; khuyển binh,
  • War-fever

    / 'wɔ:,fi:və /, Danh từ: bệnh cuồng chiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top