Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Escalate

Nghe phát âm

Mục lục

/,eskəleit/

Thông dụng

Động từ

Leo thang (nghĩa bóng)
criminality is escalating alarmingly
tình hình tội phạm đang leo thang tới mức báo động
our enemy continues to escalate the war
kẻ thù của chúng ta vẫn tiếp tục leo thang chiến tranh

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

leo thang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
amplify , ascend , broaden , climb , enlarge , expand , extend , grow , heighten , intensify , magnify , make worse , mount , raise , rise , scale , step up , widen , aggrandize , augment , boost , build , build up , burgeon , multiply , proliferate , run up , snowball , soar , swell , upsurge , wax , advance , increase

Từ trái nghĩa

verb
decrease , diminish , lessen , lower , weaken

Xem thêm các từ khác

  • Escalation

    / ¸eskə´leiʃən /, danh từ, sự leo thang, bước leo thang (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: noun, growth...
  • Escalation Factors

    các yếu tố tăng giá, các yếu tố tăng giá được sử dụng trong hợp đồng điều chỉnh giá như lao động, vật tư, máy...
  • Escalation Formula

    công thức điều chỉnh giá, công thức điều chỉnh giá là công thức tính toán theo các yếu tố tăng giá được nêu trong hồ...
  • Escalation clause

    điều khoản, điều khoản di động giá, điều khoản điều chỉnh (xét lại), điều khoản giá lên, điều khoản linh hoạt,...
  • Escalation price

    giá cả leo thang, giá cả leo thang (do nguyên liệu, phí vận chuyển đều tăng),
  • Escalator

    / ´eskə¸leitə /, Danh từ: cầu thang tự động, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản...
  • Escalator bond

    trái phiếu lãi trượt,
  • Escalator clause

    điều khoản điều chỉnh, điều khoản trượt giá, price escalator clause, điều khoản điều chỉnh giá
  • Escalator operator

    điều khiển thang máy,
  • Escalatory

    / ¸eskə´leitəri /,
  • Escallop

    như scallop, hình thái từ: bát vỏ điệp, con điệp, nồi vỏ điệp,
  • Escalope

    / ´eskə¸lɔp /, Danh từ: miếng thịt bọc trứng và bánh mì rán,
  • Escapable cost

    phí tổn có thể tiết giảm, phí tổn có thể tránh,
  • Escapade

    / ,eskə'peid /, Danh từ: sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng, hành động phiêu lưu,
  • Escape

    / is'keip /, Danh từ: sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top