- Từ điển Anh - Việt
Ascent
Nghe phát âmMục lục |
/əˈsent/
Thông dụng
Danh từ
Sự trèo lên, sự đi lên, sự lên
Sự đi ngược lên (dòng sông...)
Con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên
Điện tử & viễn thông
pha (được) đẩy lên
Kỹ thuật chung
độ dốc
đường dốc
- ascent resistance
- lực cản đường dốc
sự nâng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ascendance , ascending , ascension , clambering , climb , climbing , lift , mounting , rise , rising , scaling , spring , take off , acclivity , grade , gradient , incline , ramp , advancement , elevation , height , progress , slope , stairs , upgrade , uplifting
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ascent acceleration
lựa chọn gia tốc lên, -
Ascent path
đường lên, -
Ascent resistance
lực cản đường dốc, -
Ascent stage
tầng bay lên, -
Ascentional motion
chuyển động lên cao, -
Ascertain
/ ¸æsə´tein /, Ngoại động từ: biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn, hình... -
Ascertainable
/ ¸æsə´teinəbl /, tính từ, có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn, -
Ascertained
hàng cá biệt hóa, -
Ascertainment
/ ¸æsə´teinmənt /, danh từ, sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn, Từ... -
Ascertainment of damage
xác định tổn thất, -
Ascesis
, -
Ascetic
/ ə´setik /, Tính từ: khổ hạnh, Danh từ: người tu khổ hạnh,Ascetical
như ascetic,Asceticism
/ ə´seti¸sizəm /, danh từ, sự tu khổ hạnh, chủ nghĩa khổ hạnh,Aschistic rock
đá không phân phiến,Aschistodactylia
tật dính ngón,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.