Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ascertain

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æsə´tein/

Thông dụng

Ngoại động từ

Biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn
to ascertain a situation
tìm hiểu rõ ràng tình hình
we must ascertain that it is so
chúng ta phải xác định sự thể là đúng như vậy

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

thiết lập; làm sáng tỏ

Kỹ thuật chung

làm sáng tỏ
thiết lập

Kinh tế

định mức
xác định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
catch on , check , check out * , check up on , confirm , determine , dig * , discover , divine , double-check , establish , eye * , eyeball , find out , fix , get down cold , get down pat , get hold of , get it down , get the hang of , identify , learn , learn the ropes * , look-see , make certain , make sure , peg * , pick up * , pick up on , read , see , settle , size , size up * , tell , verify , find , hear , doublecheck , unearth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top