- Từ điển Anh - Việt
Atrophy
Nghe phát âmMục lục |
/´ætrəfi/
Thông dụng
Danh từ
Sự teo
- muscular atrophy
- sự teo cơ
Sự hao mòn
Ngoại động từ
Làm teo
Làm hao mòn
Nội động từ
Teo đi
Hao mòn
Chuyên ngành
Y học
chứng teo
- myo-atrophy
- chứng teo cơ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- decline , degeneracy , degeneration , deterioration , diminution , downfall , downgrade , decadence , declension , declination , emaciation , wither
verb
- decline , degenerate , descend , retrograde , sink , worsen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Atrophy of disuse
teo do không sử dụng, -
Atropine
/ ´ætrə¸pi:n /, Danh từ: (dược học) atropin, Y học: atropìn, atropine... -
Atropine sulfate ophthalmic solution
dung dịch atropin sunfat nhãn khoa, -
Atropinesulfate ophthalmic solution
dung dịch atropin sunfat nhãn khoa, -
Atropinism
(chứng) ngộ độcatropin, -
Atropinization
điều trịatropin ngộ độc atropin, -
Ats (administrative terminal system)
hệ thống quản lý ở trạm cuối, -
Attaboy
như at-a-boy, -
Attach
/ əˈtætʃ /, Ngoại động từ: gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán... -
Attach-ability
tính kết nối, khả năng kết nối, -
Attach drill
choòng xoay, -
Attach fitting
ống gắn đặt dàn phóng, -
Attach header
đầu gắn, -
Attach text
gắn chữ, -
Attachable
/ ə´tætʃəbl /, Toán & tin: có thể gắn liền, có thể kèm thêm, có thể kết nối, -
Attache
tùy viên, commercial attache, tùy viên thương mại, commercial attache ( toa legation ), tùy viên thương vụ (sứ quán) -
Attached
/ [ə'tæt∫t] /, Tính từ: gắn bó, Đính kèm, Toán & tin:... -
Attached Resource Computer NETwork (ARCNET)
mạng máy tính có tài nguyên đi kèm, -
Attached column
bổ trụ, cột ăn sâu vào tường, cột ba nhánh, cột lẫn, cột nửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.