- Từ điển Anh - Việt
Wither
Mục lục |
/´wiðə/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm khô, làm héo quắt lại, làm chết, làm teo
Khinh miệt, khuất phục, áp đảo (bằng sự coi (thường))
(nghĩa bóng) làm khô héo, làm cho héo hắt đi
Làm cho bối rối
Nội động từ
Khô, héo, chết, teo
Héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)
Tàn đi, lụi đi
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kinh tế
tàn úa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- atrophy , become stale , blast , blight , collapse , constrict , contract , decay , deflate , desiccate , deteriorate , die , disintegrate , dry , dry up , fade , fold , languish , perish , shrink , shrivel , wane , waste , waste away , wilt , wizen , mummify , sear , pine , benumb , numb , petrify , stun , stupefy , age , decline , dehydrate , droop , paralyze , senesce , weaken , wrinkle
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Withered
bị héo, tàn úa, -
Withering
/ ´wiðəriη /, Tính từ: có tính chất coi thường, có tính chất khinh miệt (về cái nhìn, nhận... -
Withering house
nhà làm héo, -
Withering rack
sàn làm héo, -
Withers
/ ´wiðəz /, Danh từ số nhiều: u vai ngựa (chỗ cao nhất ở lưng ngựa, giữa hai bả vai), my withers... -
Withershins
/ ´wiðə¸ʃinz /, Phó từ: ( Ê-cốt) ngược chiều kim đồng hồ, -
Withhold
/ wið'hould /, Ngoại động từ .withheld: từ chối không cho, từ chối không làm, giấu, kìm lại,... -
Withhold business (to...)
ngưng buôn bán, -
Withhold information
giữa thông tin lại, -
Withhold payment (to...)
ngưng trả tiền, -
Withholden
quá khứ phân từ (cổ) của withhold, -
Withholding
/ wið´houldiη /, Danh từ: sự từ chối không cho, sự từ chối không làm, sự giấu giếm (sự thật..),... -
Withholding tax
Danh từ: (từ mỹ) thuế thu nhập; thuế lợi tức, Kinh tế: thuế khấu... -
Within
/ wið´in /, Giới từ: trong vòng thời gian, trong khoảng thời gian, trong vòng, không quá, không xa... -
Within-block
trong khối, within-block information, thông tin trong khối -
Within-block information
thông tin trong khối, sai số lắp ráp, -
Within-grade salary increment
sự tăng lương trong ngạch trật, -
Within-grade step
cấp bậc thâm niên, nấc trong ngạch trật, -
Within-group variance
phương sai trong nhóm, sơ đồ lắp ráp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.