Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attrition

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´triʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự cọ mòn
Sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao
a war of attrition
chiến tranh tiêu hao
(thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cọ mòn

Kỹ thuật chung

mài mòn
sự cọ mòn
sự ma sát
sự mài mòn

Địa chất

sự mài mòn, sự cọ mòn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abrasion , attenuation , debilitation , depreciation , disintegration , erosion , grinding , rubbing , thinning , weakening , wear , contriteness , penance , penitence , remorse , remorsefulness , repentance , compunction , contrition , penitency , rue , friction , grief , regret , sorrow

Từ trái nghĩa

noun
building , strengthening , happiness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top