- Từ điển Anh - Việt
Sorrow
Nghe phát âmMục lục |
/ˈsɒroʊ , ˈsɔroʊ/
Thông dụng
Danh từ
( + at/for/over) sự đau khổ, sự buồn phiền; nỗi đau buồn (do mất mát..)
- sorrow at somebody's death
- đau lòng về cái chết của ai
Sự thất vọng; điều gây thất vọng, điều làm thất vọng
Nguyên nhân đặc biệt gây ra cảm giác đó; sự bất hạnh
Sự kêu than, sự than van
Nội động từ
( + at/for/over) cảm thấy buồn bã, biểu lộ sự buồn bã, cho thấy sự buờn bã; đau khổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affliction , agony , anguish , bad news * , big trouble , blow , blues * , care , catastrophe , dejection , depression , distress , dolor , grieving , hardship , heartache , heartbreak , lamenting , melancholy , misery , misfortune , mourning , pain , rain * , regret , remorse , repentance , rue , sadness , suffering , trial , tribulation , trouble , unhappiness , weeping , woe , worry , wretchedness , bereavement , commiseration , compassion , compunction , contrition , grief , heaviness , lamentation , penitence , sympathy
verb
- agonize , bemoan , be sad , bewail , carry on , cry a river , deplore , eat heart out , grieve , groan , hang crepe , lament , moan , mourn , regret , sing the blues , sob , take on * , weep , suffer , affliction , agony , anguish , bale , calamity , commiserate , despair , discomfort , distress , dolor , grief , hardship , heartache , lamentation , loss , melancholy , misery , misfortune , mourning , pity , remorse , rue , sadness , suffering , tribulation , trouble , unhappiness , woe
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sorrower
/ ´sɔrouə /, danh từ, người sầu não, người buồn phiền; người đau khổ, -
Sorrowful
/ ´sɔrouful /, Tính từ: cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn phiền,... -
Sorrowfully
Phó từ: cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn phiền, âu sầu,... -
Sorrowfulness
/ ´sɔroufulnis /, danh từ, sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự âu sầu, -
Sorrowing
Tính từ: gây sầu não, gây buồn phiền, -
Sorrows
, -
Sorry
/ 'sɔri /, Tính từ: lấy làm buồn, lấy làm tiếc, i'm sorry, tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin... -
Sorry seems to be the hardest word
nói lời xin lỗi dường như là điều khó khăn nhất., -
Sort
/ sɔ:t /, Danh từ: thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách, (ngành in) bộ chữ, một nhà... -
Sort-term charter
hợp đồng thuê tàu ngắn hạn, -
Sort (in ascending order)
phân loại, sắp xếp, -
Sort (over) ore
lựa khoáng chất, -
Sort (vs)
phân loại, sắp xếp, -
Sort Ascending
sắp xếp tăng, -
Sort Descending
sắp xếp giảm, -
Sort algorithm
thuật toán phân loại, thuật toán sắp xếp, -
Sort by
sắp theo, -
Sort by date
phân loại theo ngày tháng, sắp xếp theo ngày tháng, -
Sort by name
phân loại theo tên, sắp xếp theo tên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.