Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Avionics

Nghe phát âm

Mục lục

/¸eivi´ɔniks/

Thông dụng

Danh từ

Khoa học điện tử áp dụng vào hàng không

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

điện tử hàng không

Giải thích EN: A general term for the development and production of electrical and electronic equipment for use in aircraft, spacecraft, and missiles.Giải thích VN: Thuật ngữ chung chỉ sự phát triển, sản xuất các thiết bị điện, điện tử cho máy bay, tàu vũ trụ và tên lửa.

Backup Avionics System Software (BASS)
phần mềm hệ thống điện tử hàng không dự phòng
hàng không điện từ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top