Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Awning window

Nghe phát âm

Xây dựng

cửa sổ lợp vải bạt
cửa sổ mái hiên

Giải thích EN: A window containing a vertical series of top-hinged sections that are opened by a crank or other control device, swinging outward from their bottom edges.Giải thích VN: Loại cửa dọc có bản lề bên trên, thường được mở bằng thanh quay tay huặc bằng máy.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Awnlet

    Danh từ: lông cứng nhỏ, râu nhỏ,
  • Awoken

    ,
  • Awol

    viết tắt, vắng mặt không có phép ( absent without leave), trong vài trường hợp, có thể dùng với nghĩa đào ngũ,
  • Awry

    / ə'rai /, Phó từ & tính từ: xiên, méo, lệch, hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn,...
  • Aws

    ,
  • Aws (american welding society)

    hội hàn hoa kỳ,
  • Awu (atomic weight unit)

    đơn vị trọng lượng nguyên tử,
  • Ax

    / æks /, danh từ, số nhiều .axes, cái rìu, bị đuổi học (học sinh...), bị (bạn...) bỏ rơi, ngoại động từ, chặt bằng...
  • Axanthopsia

    (chứng) mù màu vàng,
  • Axe

    Danh từ: cái rìu, Động từ: chặt bỏ, như ax, hình...
  • Axe-stone

    Danh từ: (khoáng chất) nefrit,
  • Axe hammer

    búa đẽo đá nhọn hai đầu,
  • Axe head

    sống rìu,
  • Axe pick

    búa chém,
  • Axed

    ,
  • Axed arch

    vòm gạch thô, vòm gạch thô,
  • Axeman

    Danh từ: người dùng rìu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top