Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Azimuth traverse

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

đường ngang phương vị

Giải thích EN: A line drawn across an area in surveying that is established by azimuth and verified by back azimuth.Giải thích VN: Đường thẳng ngang qua một khu vực trong khảo sát, xác định bằng góc phương vị.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top