- Từ điển Anh - Việt
Established
Nghe phát âmMục lục |
/is´tæbliʃt/
Thông dụng
Tính từ
Đã thành lập, đã thiết lập
Đã được đặt (vào một địa vị)
Đã xác minh (sự kiện...)
Đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
Đã chính thức hoá (nhà thờ)
Đã định, đã chắc, được củng cố; đã thích nghi
Có uy tín
Chuyên ngành
Toán & tin
được tạo sẵn
Kỹ thuật chung
đã có sẵn
Kinh tế
có căn cơ ổn định
có tiếng
thiết lập
vững chắc
xác định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- secure , fixed , stable , set , entrenched , settled , well-established , rooted , vested , deep-rooted , ingrained , unshakable , permanent , traditional , endowed , founded , organized , instituted , set up , realized , originated , chartered , incorporated , inaugurated , codified , systematized , ratified , equipped , conceived , produced , begun , initiated , completed , finished , verified , approved , guaranteed , endorsed , demonstrated , determined , confirmed , substantiated , accepted , assured , concluded , closed , authenticated , corroborated , found out , achieved , upheld , certain , ascertained , valid , validated , identified , proved , undeniable , sure , objectified , based , ensconced , firm , fixture , substantive , underlying
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Established act
sự kiện đã xác định, sự thực đã thành, -
Established base
cơ sở đã thiết lập, -
Established brand
nhãn hiệu đã đứng vững, -
Established data
số liệu xác định, -
Established fact
sự kiện đã xác định, sự thực đã thành, -
Established policy
chính sách nhất quán, -
Established post
đài thường trực, trạm thường trực, -
Established practice
quán lệ, thói quen, -
Established right
quyền lợi đã có, -
Established stream
dòng chảy đã xác lập, -
Establishing sales territories
xây dựng địa bàn tiêu thụ, -
Establishment
/ is'tæbli∫mənt /, Danh từ: sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một... -
Establishment (the...)
tầng lớp lãnh đạo, tập đoàn thống trị, -
Establishment charge
phí tổn hành chính, -
Establishment charges
các chi phí thành lập doanh nghiệp, chi phí thành lập công ty, chi phí tổng quát, phí dụng doanh sở (ở các phòng ban của công... -
Establishment of letter of credit
việc mở thư tín dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.