- Từ điển Anh - Việt
Peevish
Nghe phát âmMục lục |
/´pi:viʃ/
Thông dụng
Tính từ
Hay cáu kỉnh, hay càu nhàu, hay dằn dỗi; dễ tức giận
- a peevish disposition
- tính cáu kỉnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acrimonious , angry , bad-tempered , cantankerous , captious , carping , caviling , childish , churlish , complaining , crabbed , cranky , critical , cross , crotchety * , crusty * , cussed , fault-finding , fractious , fretful , fretting , grouchy , grousing , growling , grumpy , huffy , ill-natured , mean , morose , obstinate , ogre , ornery , out-of-sorts , pertinacious , petulant , querulous , short-tempered , snappy , splenetic , sulky , sullen , surly , tetchy , touchy , ugly , waspish , waspy , whining , disagreeable , irascible , irritable , nasty , snappish , testy , atrabiliar , atrabilious , bilious , caustic , choleric , contentious , contrary , crotchety , crusty , discontented , disgruntled , dyspeptic , gloomy , impatient , pettish , restive , spleeny
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Peevishly
Tính từ: hay cáu kỉnh, hay dằn dỗi, -
Peevishness
/ ´pi:viʃnis /, danh từ, tính hay cáu kỉnh, tính hay càu nhàu, tính hay dằn dỗi; tính dễ giận, Từ đồng... -
Peewit
/ ´pi:wit /, như pewit, -
Peg
/ peg /, Danh từ: cái chốt; cái móc; cái mắc, cái mắc (áo, mũ..), cọc buộc lều (như) tent-peg,... -
Peg-top
/ ´peg¸tɔp /, danh từ, con quay, peg-top trousers, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại) -
Peg-top trousers
Thành Ngữ:, peg-top trousers, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp... -
Peg (back) prices (to ...)
chặn đứng vật giá, -
Peg character
kí tự lót, -
Peg out
đóng mốc bằng cọc, phân định ranh giới (một diện tích hợp đồng), Xây dựng: dựng cọc,... -
Peg pedosphere
cọc cắm tuyến, cọc trắc địa, cọc tiêu, -
Peg pin
chốt định vị, chốt định vị, -
Peg rammer
búa lèn khuôn, -
Peg the exchanges (to ...)
giữ vững hối suất, -
Peg the market (to ...)
giữ vững thị trường, ổn định thị trường, -
Peg tooth
răng tam giác đối xứng (cưa), răng tam giác đối xứng (cưa), -
Pegamoid
Danh từ: pegamoit (da nhân tạo), -
Pegamoit
, -
Pegasus
Danh từ: ngựa pêgat, thi mã, thi hứng, -
Pegged
, -
Pegged assembly
nối chốt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.