- Từ điển Anh - Việt
Surly
Nghe phát âmMục lục |
/´sə:li/
Thông dụng
Tính từ
Cáu kỉnh, gắt gỏng, không thân thiện
Don't look so surly !
Đừng tỏ ra cáu kỉnh như vậy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- boorish , brusque , churlish , cross , crusty , curmudgeonly , discourteous , dour , fractious , glum , grouchy , ill-mannered , ill-natured , irritable , morose , perverse , rude , saturnine , sulky , sullen , testy , ugly , uncivil , ungracious , gloomy , moody , sour , bad-tempered , cantankerous , crabbed , cranky , disagreeable , fretful , grumpy , irascible , nasty , peevish , petulant , querulous , snappish , snappy , waspish , acrimonious , bearish , crabby , gruff , haughty , ill-humored , inurbane , snarling , touchy , unamiable , unkind
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Surmaster
Danh từ: phụ giáo (trường xanh pôn), -
Surmise
/ sə:´maiz /, Danh từ: sự phỏng đoán, sự ước đoán, sự ngờ ngợ, Ngoại... -
Surmised
, -
Surmount
/ sə:´maunt /, Ngoại động từ: khắc phục, vượt qua; giải quyết (khó khăn..), phủ, bao phủ,... -
Surmountable
/ sə´mauntəbl /, tính từ, có thể khắc phục được, có thể vượt qua được (khó khăn..), -
Surmounted
Tính từ: bị vượt qua; khắc phục, (kiến trúc) nổi vọt lên, surmounted arch, cái vòm nổi vọt... -
Surmounted vault
vòm cao (chiều cao vòm lớn hơn nửa đường kính), vòm cao, -
Surmullet
/ sə:´mʌlit /, Danh từ: (động vật học) cá phèn (như) red mullet, Kinh tế:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.414 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemThe Universe
154 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"