Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Batch production

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

sự sản xuất từng mẻ

Kỹ thuật chung

sự sản xuất theo mẻ

Giải thích EN: Any manufacturing process in which all the materials to be used are accumulated and routed through each stage of production. Also, BATCH MANUFACTURING.Giải thích VN: Các quá trình sản xuất trong đó tất cả các vật liệu cần sử dụng được gom lại và đưa qua từng giai đoạn sản xuất. Còn gọi là: BATCH MANUFACTURING.

Kinh tế

sản xuất thành loạt nhỏ
sản xuất theo lô
theo đợt
theo mẻ
xuất theo lô

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top