Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Route

Nghe phát âm

=====/ru:t/===== (BE)

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tuyến đường; lộ trình; đường đi
on route
trên đường đi
bus route
tuyến đường xe buýt
(quân sự) lệnh hành quân (như) raut
column of route
đội hình hành quân
to give the route
ra lệnh hành quân
to get the route
nhận lệnh hành quân

Ngoại động từ

Gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Hành trình, lộ trình, đường truyền

Ô tô

theo tuyến đường

Toán & tin

dây truyền (sản xuất)

Xây dựng

dây chuyền (sản xuất)
đường chạy (cho từng số tầu điện hoặc xe buýt)

Kỹ thuật chung

con đường
khoảng truyền
định tuyến
dynamic route
định tuyến động
Multicast MLS-Route Processor (MMLS-RP)
Bộ xử lý định tuyến -chuyển mạch đa lớp (MLS) phát đa phương
Multiservice Route Processor (MRP)
Bộ xử lý định tuyến đa dịch vụ (Bộ định tuyến cho phép mang lưu lượng thoại qua một mạng IP)
overflow route
định tuyến tràn
Route Designator Field (RDF)
trường bộ chỉ định tuyến
route location
sự định tuyến
Route Server Functional Group (ATM) (RSFG)
nhóm chức năng của server định tuyến
Routing Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)
Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)
Signalling Route Set Congestion Control (SRCC)
kiểm soát tắc nghẽn thiết lập định tuyến báo hiệu
Signalling Route Set Test Control (RSRT)
kiểm soát đo thử thiết lập định tuyến báo hiệu
staking of route location
sự xác định tuyến đường
định vị
đường
aeronautical route chart
bản đồ dẫn đường hàng không
air flow route
đường chuyền động không khí
air flow route
đường chuyển động không khí
air route
đường hàng không
air route facilities
phương tiện tuyến đường bay
air route surveillance radar (ARSR)
rađa theo dõi tuyến đường bay
aircraft flying en-route
máy bay trên đường đi
alternate route
đường thay thế
alternate route
đường truyền thay thế
alternate route
đường vòng
Alternate Route Selection (ARS)
chọn đường luân phiên
automatic route cancellation
giải khóa đường chạy tự động
automatic route setting
thiết lập đường chạy tự động
branching of route
sự phân tuyến (đường)
by pass route
đường tròn
by pass route
đường vành đai
cancel a route
hủy bỏ đường chạy
cancellation of the route
việc hủy bỏ đường chạy
default route
đường truyền mặc định
detour route
đường tránh
exit route
đường thoát cấp cứu
explicit route
đường truyền tường minh
explicit route length
độ dài đường truyền rõ ràng
extended route
đường mở rộng
extended route
đường truyền mở rộng
final route
đường chọn cuối
final route
đường cuối
first choice route
đường chọn trước tiên
first choice route
đường trực tiếp
Flexible Route Selection (FRS)
chọn đường linh hoạt
free route
đường tải rỗi
geometric elements of route
các phần của tuyến đường
geometric elements of route
các yếu tố của tuyến đường
high usage route
đường chọn trước tiên
high usage route
đường sử dụng nhiều
high usage route
đường trực tiếp
hill-side route
đường dốc núi
last choice route
đường chọn cuối
last choice route
đường chọn cuối cùng
last choice route
đường cuối
main route
đường chính
message route
đường thông báo
Most Economic Route Selection (MERS)
chọn đường đi kinh tế nhất
multiple route system
hệ thống nhiều đường
optimal route
đường tối ưu
overflow route
tìm đường tràn
primary extended route
đường truyền mở rộng chính
radio-relay route
đường chuyển tiếp vệ tinh
regional and domestic air route area
khu vực có đường bay vùng và quốc gia
REX (routeextension)
sự mở rộng đường truyền
road route
tuyến đường (bộ)
route (packetmode services)
đường kênh dịch vụ theo kiểu gói
route congestion
sự tắc nghẽn đường truyền
route description
sự mô tả đường bay
Route Descriptor (RD)
bộ mô tả hành trình, đường đi
route extension
sự mở rộng đường truyền
route familiarization flight
chuyến bay làm quen tuyến đường
route group
chùm tia đường cực
route guidance by radio
sự dẫn đường bằng vô tuyến
route layout
sơ đồ hệ thống đường
route locking block
khóa đường chạy
route locking relay
rơle khóa đường chạy
route map
bản đồ đường sá
route map
bản đồ tuyến đường
route occupation
chiếm dụng đường chạy
route protection
phòng vệ đường chạy
route reference point
điểm khống chế tuyến đường
route release
giải khóa đường chạy
route selection control vector (RSCV)
vectơ điều khiển chọn đường truyền
route selection service
dịch vụ chọn đường tải
route selection services
các dịch vụ chọn đường truyền
Route Selection Services (RSS)
các dịch vụ chọn đường
route selector
bộ chọn đường truyền
route table generator (RTG)
bộ tạo bảng đường truyền
route table generator (RTG)
chương trình tạo bảng đường truyền
route traverse
sự đo đạc tuyến đường
RSCV (routeselection control vector)
vectơ điều khiển chọn đường truyền
RSS (routeselection service)
các dịch vụ chọn đường truyền
RTG (routetable generator)
bộ tạo bảng đường truyền
RTG (routetable generator)
chương trình tạo bảng đường truyền
sea route
đường biển
sea route
đường giao thông trên biển
sea route
tuyến đường biển
second choice route
đường chọn lần hai
Self healing alternate route protection (SHARP)
bảo vệ đường thay thế tự phục hồi
shipping route
đường dây hàng hải
shipping route
tuyến đường biển
shortest route problem
bài toán đường đi ngắn nhất
shortest route program
chương trình nghiên cứu tuyến đường
shortest route programme
chương trình nghiên cứu tuyến đường
signaling massage route
tuyến đường của báo hiệu
signaling massage route
tuyến đường của thông điệp
signaling route (No.6)
đường kênh báo hiệu số 6
signaling route set (No.6)
tập hợp các đường báo hiệu số 6 (No.6)
Signalling - Route - Set - Congestion Test Control (RCAT)
kiểm soát đo thử nghẽn xác lập đường báo hiệu
Source Route Bridging (SRB)
cầu nối đường nguồn
Source Route Transport (TokenRing) (SRT)
Chuyển tải đường nguồn (Teken Ring )
Source-Route Translational Bridging (SRTLB)
bắc cầu dịch chuyển đường nguồn
staking of route location
sự xác định tuyến đường
television route
đường truyền hình điện thoại
transmission route
đường dẫn
transmission route
đường truyền
transportation route
đường giao thông
tunnel route
đường hầm xuyên núi
tunnel route
đường tunen
valley route
đường thung lũng
variable route sign
ký hiệu tuyến đường biến đổi
virtual route
đường ảo
virtual route (VR)
đường truyền ảo
virtual route identifier (VRID)
ký hiệu nhận dạng đường truyền ảo
virtual route selection exit routine
thủ tục thoát lựa chọn đường truyền ảo
virtual route sequence number
số hiệu dãy đường truyền ảo
VR (virtualroute)
đường truyền ảo
VRID (virtualroute identifier)
bộ nhận dạng đường truyền ảo
zigzag route
đường hình chữ chi
đường chạy
automatic route cancellation
giải khóa đường chạy tự động
automatic route setting
thiết lập đường chạy tự động
cancel a route
hủy bỏ đường chạy
cancellation of the route
việc hủy bỏ đường chạy
route locking block
khóa đường chạy
route locking relay
rơle khóa đường chạy
route occupation
chiếm dụng đường chạy
route protection
phòng vệ đường chạy
route release
giải khóa đường chạy
đường đi
aircraft flying en-route
máy bay trên đường đi
Most Economic Route Selection (MERS)
chọn đường đi kinh tế nhất
Route Descriptor (RD)
bộ mô tả hành trình, đường đi
shortest route problem
bài toán đường đi ngắn nhất
đường truyền

Giải thích VN: Là một lớp đối tượng trong ARC/INFO, là một phần của mô hình dữ liệu route-system dùng để biểu diễn đối tượng đường. Routes dựa cơ sở trên lớp đường và được định nghĩa như một tập hợp có tổ chức các đoạn cắt. Bởi vì đoạn cắt là một phần của một đường được sử dụng trong route, nên route không bắt đầu và kết thúc tại các nút. Bảng thuộc tính route (RAT) lưu các thuộc tính route. Xem thêm route-system và route measure.

alternate route
đường truyền thay thế
default route
đường truyền mặc định
explicit route
đường truyền tường minh
explicit route length
độ dài đường truyền rõ ràng
extended route
đường truyền mở rộng
primary extended route
đường truyền mở rộng chính
REX (routeextension)
sự mở rộng đường truyền
route congestion
sự tắc nghẽn đường truyền
route extension
sự mở rộng đường truyền
route selection control vector (RSCV)
vectơ điều khiển chọn đường truyền
route selection services
các dịch vụ chọn đường truyền
route selector
bộ chọn đường truyền
route table generator (RTG)
bộ tạo bảng đường truyền
route table generator (RTG)
chương trình tạo bảng đường truyền
RSCV (routeselection control vector)
vectơ điều khiển chọn đường truyền
RSS (routeselection service)
các dịch vụ chọn đường truyền
RTG (routetable generator)
bộ tạo bảng đường truyền
RTG (routetable generator)
chương trình tạo bảng đường truyền
television route
đường truyền hình điện thoại
virtual route (VR)
đường truyền ảo
virtual route identifier (VRID)
ký hiệu nhận dạng đường truyền ảo
virtual route selection exit routine
thủ tục thoát lựa chọn đường truyền ảo
virtual route sequence number
số hiệu dãy đường truyền ảo
VR (virtualroute)
đường truyền ảo
VRID (virtualroute identifier)
bộ nhận dạng đường truyền ảo
lộ trình

Giải thích VN: Là một lớp đối tượng trong ARC/INFO, là một phần của mô hình dữ liệu route-system dùng để biểu diễn đối tượng đường. Routes dựa cơ sở trên lớp đường và được định nghĩa như một tập hợp có tổ chức các đoạn cắt. Bởi vì đoạn cắt là một phần của một đường được sử dụng trong route, nên route không bắt đầu và kết thúc tại các nút. Bảng thuộc tính route (RAT) lưu các thuộc tính route. Xem thêm route-system và route measure.

hành trình
Route Descriptor (RD)
bộ mô tả hành trình, đường đi
Route Processor (RP)
bộ xử lý hành trình
route sheet
bảng hành trình
Route/Switch Processor (RSP)
Bộ xử lý chuyển mạch/Hành trình
Routing Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)
Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)
Signalling Route Management (SRM)
quản lý hành trình báo hiệu
Switch Route Processor (SRP)
bộ xử lý hành trình chuyển mạch
Virtual route Reset Window Indicator (RWI)
phần tử chỉ thị cửa sổ tái xác lập hành trình ảo

Kinh tế

chuyển đi các nơi (báo, thư...)
chuyển tới (thư từ...)
định lộ trình
định tuyến đường
đường đi
buyer's right to route
quyền chỉ định đường đi của bên mua
deviation from voyage route
sự đổi đường đi (của tàu)
en route
trên đường đi
phân chọn (bưu phẩm) theo đường để chuyển đi
tuyến đường
contractual route
tuyến đường biển theo quy định hợp đồng
indirect route
tuyến đường gián tiếp
transport route
tuyến đường vận tải
triangle route
tuyến đường tam giác
tuyến đường (máy bay, tàu, xe buýt...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
avenue , beat , beeline , byway , circuit , course , detour , digression , direction , divergence , itinerary , journey , line , meandering , passage , pavement , pike , plot , program , rambling , range , road , round , rounds , run , short cut , tack , track , trail , wandering , way , boulevard , drive , expressway , freeway , highway , path , roadway , street , superhighway , thoroughfare , thruway , turnpike , formula , key , secret
verb
address , conduct , consign , convey , direct , dispatch , escort , forward , guide , lead , pilot , remit , see , shepherd , ship , show , steer , transmit , usher , beat , beeline , channel , circuit , course , detour , direction , highway , itinerary , lane , line , parkway , passage , path , road , rounds , send , track , trail , turnpike , way

Từ trái nghĩa

verb
hold , keep

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top