Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beaverboard

Nghe phát âm

Mục lục

/´bi:və¸bɔ:d/

Thông dụng

Danh từ

Miếng gỗ ép nhẹ (dùng để lót trần)

Chuyên ngành

Xây dựng

tấm gỗ ép nhẹ

Giải thích EN: A construction sheeting made of wood fiber and resembling a heavy cardboard; used especially in building partitions, ceilings, and temporary structures.Giải thích VN: Một cấu trúc dạng tấm bằng gỗ ép, tương tự như bìa các tông loại nặng, thường được sử dụng trong các bức vách, trần nhà và các cấu trúc tạm.


Xem thêm các từ khác

  • Beavertail

    hiệu ứng beck,
  • Bebless continuum

    continum không thành mạng,
  • Bebop

    / ´bi:bɔp /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhạc bibôp (một loại nhạc jazz),
  • Becalm

    / bi´ka:m /, Ngoại động từ: làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu, (hàng hải) làm cho...
  • Becalmed

    / bi´ka:md /, tính từ, không thể di chuyển (tàu thuyền) vì không có gió,
  • Became

    / bikeim /,
  • Became an adult

    trưởng thành,
  • Because

    / bi'kɔz /, Liên từ: vì, bởi vì, Giới từ: vì, bởi vì, Từ...
  • Beccafico

    Danh từ, số nhiều beccaficos, beccaficoes: loại chim hót ở châu Âu (thịt của nó được coi là một...
  • Bechamel

    Danh từ: nước xốt bêsamen, nước sốt,
  • Bechance

    / bi´tʃa:ns /, (từ cổ) xảy đến (với),
  • Bechic

    (thuộc) ho,
  • Beching

    sự đào giật cấp, sự tạo bậc,
  • Bechterew arthritis

    viêm đĩa đốt sống,
  • Bechterewarthritis

    viêm đĩađốt sống,
  • Bechterews nucleus

    nhân bechterews,
  • Bechterewsnucleus

    nhân bechterews,
  • Beck

    / bek /, Danh từ: suối (ở núi), sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu), Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top