Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Partition

Nghe phát âm

Mục lục

/pɑ:'tiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự phân chia, sự chia cắt; phần được chia
Liếp ngăn, bức vách ngăn
(chính trị) sự chia cắt đất nước
the partition of India in 1947
sự chia cắt ấn độ năm 1947
(pháp lý) sự chia tài sản

Ngoại động từ

Chia ra, chia cắt, ngăn ra
to partition off
ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tường ngăn, vách ngăn, sự phân chia, sự phân bố

Cơ khí & công trình

sự phân ra

Toán & tin

phần dành riêng

Giải thích VN: Một phần của khu vực lưu trữ trên đĩa cứng. Partition được tạo nên trong quá trình khởi tạo ban đầu cho đĩa cứng, trước khi đĩa đó được định khuôn dạng. Trong MS-DOS, tất cả mọi đĩa cứng đều có ít nhất một partition. Các phiên bản MS-DOS trước 4. 0 đều đòi hỏi bạn phải thiết lập nhiều partition trên một đĩa đơn khi bạn sử dụng đĩa lớn hơn 32 M. Bạn cũng có thể thành lập một partition thứ hai để chạy với hệ điều hành khác, như UNIX chẳng hạn. Mỗi partition được thành lập bằng DOS sẽ được xem như là một ổ đĩa riêng biệt. Những người sử dụng Macintosh có thể sẽ thành lập partition cho các ổ đĩa của họ để phân biệt Macintosh System với phiên bản A/UX của UNIX, nhưng các trình tiện ích, như MultiDisk chẳng hạn, luôn có sẵn để bạn có thể thành lập vài ba partition hệ thống.

phân hoạch
conjugate partition
phân hoạch liên hợp
simplicial partition
phân hoạch đơn hình
phân khu

Giải thích VN: Một phần của khu vực lưu trữ trên đĩa cứng. Partition được tạo nên trong quá trình khởi tạo ban đầu cho đĩa cứng, trước khi đĩa đó được định khuôn dạng. Trong MS-DOS, tất cả mọi đĩa cứng đều có ít nhất một partition. Các phiên bản MS-DOS trước 4. 0 đều đòi hỏi bạn phải thiết lập nhiều partition trên một đĩa đơn khi bạn sử dụng đĩa lớn hơn 32 M. Bạn cũng có thể thành lập một partition thứ hai để chạy với hệ điều hành khác, như UNIX chẳng hạn. Mỗi partition được thành lập bằng DOS sẽ được xem như là một ổ đĩa riêng biệt. Những người sử dụng Macintosh có thể sẽ thành lập partition cho các ổ đĩa của họ để phân biệt Macintosh System với phiên bản A/UX của UNIX, nhưng các trình tiện ích, như MultiDisk chẳng hạn, luôn có sẵn để bạn có thể thành lập vài ba partition hệ thống.

disk partition
phân khu đĩa
sự phân hoạch
vùng

Giải thích VN: Một phần của khu vực lưu trữ trên đĩa cứng. Partition được tạo nên trong quá trình khởi tạo ban đầu cho đĩa cứng, trước khi đĩa đó được định khuôn dạng. Trong MS-DOS, tất cả mọi đĩa cứng đều có ít nhất một partition. Các phiên bản MS-DOS trước 4. 0 đều đòi hỏi bạn phải thiết lập nhiều partition trên một đĩa đơn khi bạn sử dụng đĩa lớn hơn 32 M. Bạn cũng có thể thành lập một partition thứ hai để chạy với hệ điều hành khác, như UNIX chẳng hạn. Mỗi partition được thành lập bằng DOS sẽ được xem như là một ổ đĩa riêng biệt. Những người sử dụng Macintosh có thể sẽ thành lập partition cho các ổ đĩa của họ để phân biệt Macintosh System với phiên bản A/UX của UNIX, nhưng các trình tiện ích, như MultiDisk chẳng hạn, luôn có sẵn để bạn có thể thành lập vài ba partition hệ thống.

partition table
bảng chia vùng
to partition
chia vùng

Vật lý

sự tách đồng vị

Xây dựng

phần chia
vách ngăn

Giải thích EN: An interior wall having a height of one story or less and dividing a building into rooms or sections.

Giải thích VN: Một bức tường trong có độ cao bằng hoặc nhỏ hơn độ cao của một tầng nhà và phân chia nhà thành nhièu phòng hoặc nhiều phần.

accordion partition
vách ngăn gấp được
accordion partition
vách ngăn gấp nếp
accordion partition
vách ngăn xếp
accordion partition
vách ngăn xếp được
acoustical partition
vách ngăn cách âm
bamboo partition
vách ngăn bằng tre
bearing partition
vách ngăn chịu lực
boarded partition
vách ngăn bằng ván
brick partition
vách ngăn bằng gạch
collapsible partition
vách ngăn gấp nếp
compressed weaved bamboo partition
vách ngăn bằng cót ép
cupboard partition
tủ kiểu vách ngăn
double partition
vách ngăn hai lớp
dry wall partition
vách ngăn không dùng vữa
fire partition
vách ngăn chống lửa
folding partition
vách ngăn gấp lại được
framed partition
vách ngăn có khung
framed partition
vách ngăn kiểu khung
glass partition
vách ngăn bằng kính
glazed partition
vách ngăn bằng kính
grid partition
vách ngăn dạng lưới
gypsum partition tile
gạch vách ngăn bằng thạch cao
hollow partition
vách ngăn rỗng
hospital partition
vách ngăn bệnh viện
interflat partition
vách ngăn giữa các buồng
light partition
vách ngăn nhẹ
load bearing partition
vách ngăn chịu lực
lowering partition
vách ngăn mở hạ được
movable partition
vách ngăn cơ động
movable partition
vách ngăn di chuyển được
movable partition
vách ngăn di động
non-load-bearing partition
vách ngăn không chịu lực
nonbearing partition
vách ngăn không chịu lực
partition block
vách ngăn (bằng) blôc nhỏ
partition board
ván vách ngăn
partition height
chiều cao vách ngăn
partition infilling
vật liệu chèn vách ngăn
partition panel
tấm vách ngăn
partition plate
tấm vách ngăn (bằng kim loại)
partition wall
vách ngăn giữa
partition window
cửa sổ trên vách ngăn
plank partition
vách ngăn bằng tấm gỗ
plank partition
ván gỗ vách ngăn
quarter red partition
vách ngăn bằng các panô vuông
rolling partition
vách ngăn lăn
self-supporting partition
vách ngăn tự mang tải
separating partition
vách ngăn phân cách
sheathed partition
vách ngăn trát (cố định)
sliding partition
vách ngăn kéo mở được
slip partition
vách ngăn di động
solid partition
vách ngăn đặc
tracery partition
vách ngăn có lỗ
trussed partition
vách ngăn dạng mắt lưới
wardrobe-partition
tủ kiểu vách ngăn

Kỹ thuật chung

chia
active partition
sự phân chia hoạt động
background partition
sự phân chia nền
background partition
sự phân chia phụ
batch partition
sự phân chia bó
boot partition
sự phân chia khởi động
disk partition
sự phân chia đĩa
DOS partition
sự phân chia DOS
explicit partition
sự phân chia rõ ràng
extended DOS partition
sự phân chia DOS mở rộng
extra-partition destination
đích ngoài phần chia
fixed partition
sự phân chia cố định
foreground partition
sự phân chia ưu tiên
implicit partition state
tình trạng phân chia ngầm
logical partition
sự phân chia logic
main storage partition
phần chia bộ nhớ chính
partition balancing
sự cân bằng phần chia
partition column
cột phân chia
partition control descriptor (PCD)
bộ mô tả điều khiển phân chia
partition control table (PCT)
bảng điều khiển phân chia
partition identifier
bộ nhận dạng phân chia
partition process
phương pháp ngăn chia
partition process
phương pháp phân chia
partition table
bảng chia vùng
partition-sector virus
cung phân chia
PCD (Partitioncontrol descriptor)
bộ mô tả điều khiển phân chia
PCT (Partitioncontrol table)
bảng điều khiển phân chia
physical partition
sự phân chia vật lý
primary partition
phần phân chia đầu tiên
private partition
phần phân chia riêng
to partition
chia vùng
virtual partition
phần phân chia ảo
virtual storage partition
sự phân chia bộ nhớ ảo
chia phần
ngăn
accordion partition
vách ngăn gấp được
accordion partition
vách ngăn gấp nếp
accordion partition
vách ngăn xếp
accordion partition
vách ngăn xếp được
acoustical partition
vách ngăn cách âm
bamboo partition
vách ngăn bằng tre
bearing partition
vách ngăn chịu lực
boarded partition
vách ngăn bằng ván
brick partition
vách ngăn bằng gạch
cloth partition
vải ngăn
cold partition
tấm ngăn lạnh
collapsible partition
vách ngăn gấp nếp
compressed weaved bamboo partition
vách ngăn bằng cót ép
cupboard partition
tủ kiểu vách ngăn
cupboard partition
tủ ngăn
dividing partition
tấm ngăn
dividing partition
vách ngăn
double partition
tường ngăn hai lớp
double partition
tường ngăn kép
double partition
vách ngăn hai lớp
dry wall partition
vách ngăn không dùng vữa
fabric collapsible partition
vách ngăn
fabric partition
vải ngăn
fire partition
vách ngăn chống cháy
fire partition
vách ngăn chống lửa
fireproof partition
vách ngăn chịu lửa
folding partition
vách ngăn gấp lại được
framed partition
tường ngăn có khung
framed partition
vách ngăn có khung
framed partition
vách ngăn kiểu khung
frameless partition
tường ngăn không khung
glass partition
vách ngăn bằng kính
glazed partition
vách ngăn bằng kính
grid partition
vách ngăn dạng lưới
gypsum partition tile
gạch vách ngăn bằng thạch cao
hard disk partition
ngăn đoạn đĩa cứng
hollow partition
vách ngăn rỗng
hospital partition
vách ngăn bệnh viện
insulated partition
vách (ngăn) cách nhiệt
interchamber partition
tường ngăn giữa các phòng
interflat partition
tường ngăn trong căn hộ
interflat partition
vách ngăn giữa các buồng
large panel partition
tấm tường ngăn lớn
light partition
vách ngăn nhẹ
light partition wall
vách ngăn nhẹ
load bearing partition
vách ngăn chịu lực
lowering partition
vách ngăn mở hạ được
movable partition
vách ngăn cơ động
movable partition
vách ngăn di chuyển được
movable partition
vách ngăn di động
non-load-bearing partition
vách ngăn không chịu lực
nonbearing partition
vách ngăn không chịu lực
pallet with loose partition
giá kê có vách ngăn lỏng
panel partition
tấm ngăn đúc sẵn
partition (partitionwall)
tường ngăn
partition block
blốc tường ngăn
partition block
vách ngăn (bằng) blôc nhỏ
partition board
vách ngăn
partition board
ván vách ngăn
partition cap
đỉnh tường ngăn
partition covering
lớp phủ mặt tường ngăn
partition gate
cửa ngăn
partition height
chiều cao vách ngăn
partition infilling
vật liệu chèn vách ngăn
partition panel
panen ngăn
partition panel
tấm ngăn
partition panel
tấm tường ngăn
partition panel
tấm vách ngăn
partition plate
tấm vách ngăn (bằng kim loại)
partition process
phương pháp ngăn chia
partition size
kích thước vách ngăn
partition wall
tường cách ngăn
partition wall
vách ngăn
partition wall
vách ngăn giữa
partition window
cửa sổ trên vách ngăn
plank partition
vách ngăn bằng tấm gỗ
plank partition
ván gỗ vách ngăn
quarter red partition
vách ngăn bằng các panô vuông
quartered partition
tường ngăn bằng gỗ vuông
rolling partition
vách ngăn lăn
self-supporting partition
vách ngăn tự mang tải
separating partition
rào ngăn
separating partition
vách ngăn phân cách
sheathed partition
vách ngăn trát (cố định)
skin-stressed partition
màng ngăn
sliding partition
vách ngăn kéo mở được
sliding partition
vách ngăn trượt
slip partition
tường ngăn di động
slip partition
vách ngăn di động
solid partition
tường ngăn cố định
solid partition
vách ngăn đặc
stud partition
tường ngăn có trụ
tracery partition
vách ngăn có lỗ
trussed partition
vách ngăn dạng mắt lưới
wardrobe-partition
tủ kiểu vách ngăn
đoạn
hard disk partition
ngăn đoạn đĩa cứng
partition chromatography
phép sắc ký phân đoạn
phần
active partition
sự phân chia hoạt động
background partition
sự phân chia nền
background partition
sự phân chia phụ
batch partition
sự phân chia bó
boot partition
phần khởi động
boot partition
sự phân chia khởi động
conjugate partition
phân hoạch liên hợp
disk partition
phần đĩa
disk partition
phân khu đĩa
disk partition
sự phân chia đĩa
DOS partition
sự phân chia DOS
electronic partition function
hàm phân bố điện tử
explicit partition
sự phân chia rõ ràng
extended DOS partition
sự phân chia DOS mở rộng
extra-partition destination
đích ngoài phần chia
fixed partition
sự phân chia cố định
foreground partition
sự phân chia ưu tiên
implicit partition state
tình trạng phân chia ngầm
logical partition
sự phân chia logic
main storage partition
phần chia bộ nhớ chính
MPS (multiplepartition support)
hỗ trợ đa phân mạch
multiple-partition support (MPS)
hỗ trợ đa phân mạch
multiple-partition support (MPS)
hỗ trợ nhiều phần
non-pageable partition
phần không thể phân trang
partition balancing
sự cân bằng phần chia
partition chromatography
phép sắc ký phân đoạn
partition chromatography
phép sắc ký phân số
partition coefficient
hệ số phân số
partition column
cột phân bố
partition column
cột phân chia
partition control descriptor (PCD)
bộ mô tả điều khiển phân chia
partition control table (PCT)
bảng điều khiển phân chia
partition density
mật độ phân số
partition function
hàm phân bố
partition function
hàm phân hoạch
partition function
hàm số phân bố
partition identifier
bộ nhận dạng phân chia
partition law
định luật phân bố
partition method
phương pháp phân bố
partition noise
phần rẽ náo âm
partition of energy
phân bố năng lượng
partition of load
phân bố tải
partition process
phương pháp phân chia
partition wall
vách phân bố
partition-sector virus
cung phân chia
PCD (Partitioncontrol descriptor)
bộ mô tả điều khiển phân chia
PCT (Partitioncontrol table)
bảng điều khiển phân chia
physical partition
sự phân chia vật lý
primary partition
phần gốc
primary partition
phần phân chia đầu tiên
private partition
phần phân chia riêng
scroll able partition
phần cuộn được
separating partition
vách ngăn phân cách
shared partition
phần dùng chung
simplicial partition
phân hoạch đơn hình
system partition
phần hệ thống
virtual partition
phần phân chia ảo
virtual storage partition
phần bộ nhớ ảo
virtual storage partition
sự phân chia bộ nhớ ảo
phân chia
active partition
sự phân chia hoạt động
background partition
sự phân chia nền
background partition
sự phân chia phụ
batch partition
sự phân chia bó
boot partition
sự phân chia khởi động
disk partition
sự phân chia đĩa
DOS partition
sự phân chia DOS
explicit partition
sự phân chia rõ ràng
extended DOS partition
sự phân chia DOS mở rộng
extra-partition destination
đích ngoài phần chia
fixed partition
sự phân chia cố định
foreground partition
sự phân chia ưu tiên
implicit partition state
tình trạng phân chia ngầm
logical partition
sự phân chia logic
main storage partition
phần chia bộ nhớ chính
partition balancing
sự cân bằng phần chia
partition column
cột phân chia
partition control descriptor (PCD)
bộ mô tả điều khiển phân chia
partition control table (PCT)
bảng điều khiển phân chia
partition identifier
bộ nhận dạng phân chia
partition process
phương pháp phân chia
partition-sector virus
cung phân chia
PCD (Partitioncontrol descriptor)
bộ mô tả điều khiển phân chia
PCT (Partitioncontrol table)
bảng điều khiển phân chia
physical partition
sự phân chia vật lý
primary partition
phần phân chia đầu tiên
private partition
phần phân chia riêng
virtual partition
phần phân chia ảo
virtual storage partition
sự phân chia bộ nhớ ảo
phân đoạn
partition chromatography
phép sắc ký phân đoạn
sự chia ra
sự ngăn
sự phân bố
sự phân đoạn
sự phân đôi
sự phân chia
active partition
sự phân chia hoạt động
background partition
sự phân chia nền
background partition
sự phân chia phụ
batch partition
sự phân chia bó
boot partition
sự phân chia khởi động
disk partition
sự phân chia đĩa
DOS partition
sự phân chia DOS
explicit partition
sự phân chia rõ ràng
extended DOS partition
sự phân chia DOS mở rộng
fixed partition
sự phân chia cố định
foreground partition
sự phân chia ưu tiên
logical partition
sự phân chia logic
physical partition
sự phân chia vật lý
virtual storage partition
sự phân chia bộ nhớ ảo
sự tách
tấm ngăn
cold partition
tấm ngăn lạnh
panel partition
tấm ngăn đúc sẵn
tường trong
vách
accordion partition
vách đẩy
accordion partition
vách ngăn gấp được
accordion partition
vách ngăn gấp nếp
accordion partition
vách ngăn xếp
accordion partition
vách ngăn xếp được
accordion partition
vách xếp
acoustical partition
vách ngăn cách âm
bamboo partition
vách ngăn bằng tre
battened partition
vách gỗ
bearing partition
vách ngăn chịu lực
boarded partition
vách ngăn bằng ván
brick partition
vách ngăn bằng gạch
collapsible partition
vách ngăn gấp nếp
compressed weaved bamboo partition
vách ngăn bằng cót ép
cupboard partition
tủ kiểu vách ngăn
dead partition
vách đặc
dividing partition
vách ngăn
double partition
vách ngăn hai lớp
dry wall partition
vách ngăn không dùng vữa
dwaft partition
vách lửng
dwarf partition
vách lửng
fabric collapsible partition
vách ngăn
fire partition
vách ngăn chống cháy
fire partition
vách ngăn chống lửa
fire resisting wall (partition)
tường, vách chịu lửa
fireproof partition
vách ngăn chịu lửa
folding partition
vách ngăn gấp lại được
framed partition
vách có khung
framed partition
vách ngăn có khung
framed partition
vách ngăn kiểu khung
frameless partition
vách không khung
glass partition
vách ngăn bằng kính
glazed partition
vách ngăn bằng kính
grid partition
vách ngăn dạng lưới
gypsum partition tile
gạch vách ngăn bằng thạch cao
gypsum-concrete partition
vách bêtông thạch cao
heat-insulated partition
vách giữ ấm
hollow partition
vách ngăn rỗng
hospital partition
vách ngăn bệnh viện
insulated partition
vách (ngăn) cách nhiệt
interflat partition
vách ngăn giữa các buồng
latticed partition
vách mắt cáo
latticed partition wall
vách lưới
lifting partition
tấm vách mở nâng được
light partition
vách ngăn nhẹ
light partition
vách nhẹ
light partition wall
vách ngăn nhẹ
lightweight partition
vách nhẹ
load bearing partition
vách ngăn chịu lực
lowering partition
vách ngăn mở hạ được
movable partition
vách ngăn cơ động
movable partition
vách ngăn di chuyển được
movable partition
vách ngăn di động
non-load-bearing partition
vách ngăn không chịu lực
nonbearing partition
vách ngăn không chịu lực
pallet with loose partition
giá kê có vách ngăn lỏng
paneled partition
vách lắp
partition block
vách ngăn (bằng) blôc nhỏ
partition board
vách ngăn
partition board
ván vách ngăn
partition height
chiều cao vách ngăn
partition infilling
vật liệu chèn vách ngăn
partition panel
tấm vách ngăn
partition plate
tấm vách ngăn (bằng kim loại)
partition size
kích thước vách ngăn
partition tile
gạch rỗng xây vách
partition wall
tường vách
partition wall
vách ngăn
partition wall
vách ngăn giữa
partition wall
vách phân bố
partition window
cửa sổ trên vách ngăn
plank partition
vách ngăn bằng tấm gỗ
plank partition
ván gỗ vách ngăn
quarter red partition
vách ngăn bằng các panô vuông
raising partition
tấm vách mở nâng được
rigid collapsible partition
vách cứng gấp nếp
rigid partition
vách cứng
rolling partition
vách ngăn lăn
self-supporting partition
vách ngăn tự mang tải
separating partition
vách ngăn phân cách
sheathed partition
vách ngăn trát (cố định)
sliding partition
vách ngăn kéo mở được
sliding partition
vách ngăn trượt
slip partition
vách ngăn di động
solid partition
vách ngăn đặc
stud paneled partition
vách có khung-đai
stud partition
vách ván gỗ (của nhà khung gỗ)
stud partition (studwall)
vách ván gỗ
stud partition with internal filling
vách có khung chèn
tile partition
vách tấm
timber partition
vách gỗ
tracery partition
vách ngăn có lỗ
trussed partition
vách ngăn dạng mắt lưới
wardrobe-partition
tủ kiểu vách ngăn
wood-panel partition
vách gỗ tấm
wood-panel partition
vách gỗ ván
woodened partition
vách gỗ
vách (ngăn)
accordion partition
vách ngăn gấp được
accordion partition
vách ngăn gấp nếp
accordion partition
vách ngăn xếp
accordion partition
vách ngăn xếp được
acoustical partition
vách ngăn cách âm
bamboo partition
vách ngăn bằng tre
bearing partition
vách ngăn chịu lực
boarded partition
vách ngăn bằng ván
brick partition
vách ngăn bằng gạch
collapsible partition
vách ngăn gấp nếp
compressed weaved bamboo partition
vách ngăn bằng cót ép
cupboard partition
tủ kiểu vách ngăn
double partition
vách ngăn hai lớp
dry wall partition
vách ngăn không dùng vữa
fire partition
vách ngăn chống cháy
fire partition
vách ngăn chống lửa
fireproof partition
vách ngăn chịu lửa
folding partition
vách ngăn gấp lại được
framed partition
vách ngăn có khung
framed partition
vách ngăn kiểu khung
glass partition
vách ngăn bằng kính
glazed partition
vách ngăn bằng kính
grid partition
vách ngăn dạng lưới
gypsum partition tile
gạch vách ngăn bằng thạch cao
hollow partition
vách ngăn rỗng
hospital partition
vách ngăn bệnh viện
insulated partition
vách (ngăn) cách nhiệt
interflat partition
vách ngăn giữa các buồng
light partition
vách ngăn nhẹ
light partition wall
vách ngăn nhẹ
load bearing partition
vách ngăn chịu lực
lowering partition
vách ngăn mở hạ được
movable partition
vách ngăn cơ động
movable partition
vách ngăn di chuyển được
movable partition
vách ngăn di động
non-load-bearing partition
vách ngăn không chịu lực
nonbearing partition
vách ngăn không chịu lực
pallet with loose partition
giá kê có vách ngăn lỏng
partition block
vách ngăn (bằng) blôc nhỏ
partition board
ván vách ngăn
partition height
chiều cao vách ngăn
partition infilling
vật liệu chèn vách ngăn
partition panel
tấm vách ngăn
partition plate
tấm vách ngăn (bằng kim loại)
partition size
kích thước vách ngăn
partition wall
vách ngăn giữa
partition window
cửa sổ trên vách ngăn
plank partition
vách ngăn bằng tấm gỗ
plank partition
ván gỗ vách ngăn
quarter red partition
vách ngăn bằng các panô vuông
rolling partition
vách ngăn lăn
self-supporting partition
vách ngăn tự mang tải
separating partition
vách ngăn phân cách
sheathed partition
vách ngăn trát (cố định)
sliding partition
vách ngăn kéo mở được
sliding partition
vách ngăn trượt
slip partition
vách ngăn di động
solid partition
vách ngăn đặc
tracery partition
vách ngăn có lỗ
trussed partition
vách ngăn dạng mắt lưới
wardrobe-partition
tủ kiểu vách ngăn
vách chắn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allotment , apportionment , barrier , detachment , disconnection , dissolution , distribution , disunion , dividing , hindrance , obstruction , parting , portion , rationing , rupture , screen , segregation , separation , severance , share , splitting , wall , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , divorce , divorcement , split
verb
apportion , cut , cut in , cut into , cut up , deal , disburse , dispense , disperse , distribute , divvy up * , dole out * , fence off , measure out , parcel out , portion , screen , section , segment , separate , share , size into , slice , split , split up , subdivide , wall off , break up , dissever , part , fence , allotment , apportionment , barrier , compartment , detachment , distribution , divide , division , panel , separation , septum , severance , wall

Từ trái nghĩa

noun
attachment , juncture , union , unity
verb
attach , combine , join , unite

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top