Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Beft

    Toán & tin: đới đai, confidence beft, đới tin cậy
  • Befuddle

    / bi´fʌdl /, Ngoại động từ: làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi, hình...
  • Beg

    bre & name / beg /, hình thái từ: Động từ: Ăn xin, xin, cầu xin;...
  • Beg somebody's pardon

    Thành Ngữ:, beg somebody's pardon, như beg
  • Begad

    Thán từ: trời ơi! trời đất ơi!,
  • Began

    / bi'gæn /,
  • Beget

    / bi´get /, Ngoại động từ .begot; .begot, .begotten: sinh ra, gây ra, Từ đồng...
  • Begetter

    / bi´getə /, danh từ, người gây ra, người sinh ra, Điều gây ra, điều sinh ra,
  • Beggar

    / ´begə /, Danh từ: người ăn mày, người ăn xin, (thông tục) gã, thằng, thằng cha, Ngoại...
  • Beggar-my-neighbour policy

    chính sách "đẩy họa cho người", chính sách làm nghèo nước láng giềng, chính sách lợi mình hại người, chính sách lợi mình...
  • Beggardom

    Danh từ: giới ăn mày, những người ăn mày, cảnh ăn mày, tình trạng ăn mày,
  • Beggarliness

    / ´begəlinis /, danh từ, tình trạng nghèo nàn cơ cực, sự dốt nát thảm hại, sự ti tiện, sự đê tiện,
  • Beggarly

    / ´begəli /, Tính từ: nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin, dốt nát thảm hại (trí óc), ti tiện,...
  • Beggars must (should) be no choosers

    Thành Ngữ:, beggars must ( should ) be no choosers, ăn mày còn đòi xôi gấc
  • Beggars should be no choosers

    Thành Ngữ:, beggars should be no choosers, beggar
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top