Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Berm

Mục lục

/bə:m/

Thông dụng

Danh từ, cũng berme

Con đường hẹp hoặc gờ giữa hào và thành lũy

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

rãnh chặn

Giao thông & vận tải

mép mái dốc

Hóa học & vật liệu

bậc bãi biển

Xây dựng

bờ (giữ nước)
bờ giữ nước
cơ đê
berm (e)
bờ (giữ nước)
bờ ngăn
mỏ tầng (đai)
vỉa đường

Giải thích EN: A stabilizing earthwork, especially the shoulder of a road. Also, BENCH..Giải thích VN: Một công trình bằng đất, thường có ở lề đường.

Kỹ thuật chung

bờ bảo hộ
bờ bảo vệ
bờ đất

Giải thích EN: A mound of earth placed against a building wall for stabilization or insulation.Giải thích VN: Một ụ đất dựa vào tường nhà để tăng độ vững chắc hoặc để cách ly với bên ngoài.

con chạch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top