Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Biff

Mục lục

/bif/

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) cú đấm mạnh

Ngoại động từ

(từ lóng) đấm mạnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , thwack , whack , wham , whop
noun
bang , clout , crack , hit , lick , pound , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , wham , whop

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top