Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Binder course

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

lớp vữa xây

Giải thích EN: A progression of masonry unit sandwiched between two walls in order to bind them.Giải thích VN: Một chất liệu trong xây dựng thường có ở giữa hai lớp gạch để liên kết chúng.

Kỹ thuật chung

lớp dính kết
lớp dưới
lớp kết
lớp kết dính
asphalt binder course
lớp kết dính bê tông atfan
hàng gạch ngang

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top