Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blowing

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

thổi khí để trộn

Giải thích EN: The introduction of compressed air at the bottom of a container or tank to mix the liquid inside the container.Giải thích VN: Tạo ra khí nén ở đáy thùng để trộn chất lỏng có trong đó.

Xây dựng

sự thổi (khí)
sự thổi (thủy tinh)
sự thổi thoáng
sự thổi thông

Kỹ thuật chung

phun
blowing cone
nón phun (dung nham)
blowing sand
sự phun cát
blowing well
giếng tự phun
blowing well
giếng phun
sand blowing nozzle
ống phun cát
sand-blowing nozzle
vòi phun cát
sự ngắt
blowing out
sự ngắt mạch
sự phun
blowing sand
sự phun cát
sự quạt gió
sự thổi
air blowing
sự thổi gió
blowing down
sự thổi tắt
blowing off
sự thổi gió
blowing out
sự thổi tắt
blowing sand
sự thổi cát
blowing through
sự thổi qua
film blowing
sự thổi màng
mould blowing
sự thổi theo khuôn
mouth blowing
sự thổi bằng miệng
paste mould blowing
sự thổi khuôn quay bột nhão
pipeline blowing-out
sự thổi qua (đường) ống
repeated blowing
sự thổi quá (trong lò chuyển)
repeated blowing
sự thổi sâu (trong lò chuyển)
steam blowing
sự thổi hơi
turn mold blowing
sự thổi khuôn quay
turn mould blowing
sự thổi khuôn quay
vacuum blowing
sự thổi (thủy tinh) trong chân không
sự thổi thủy tinh
vacuum blowing
sự thổi (thủy tinh) trong chân không

Kinh tế

sự phun khí
sự thổi khí

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top