Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seethe

Nghe phát âm

Mục lục

/si:ð/

Thông dụng

Nội động từ seethed

Sôi lên, sủi bọt; sôi sục, kích động
to be seething with hatred
sôi sục căm thù
enthusiam is seething in brain
niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí
the country is seething with labour unrest
cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh
(từ cổ,nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi
( + with) đông chật người
Rất giận dữ, náo động..

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Vật lý

làm sôi

Xây dựng

sôi lên

Kỹ thuật chung

làm sủi bọt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be furious , be incensed , be livid , be mad , be on the warpath , blow one’s stack , blow up * , boil , breathe fire , bristle , burn , ferment , flare , flip , foam , foam at mouth , froth , fume , hit the ceiling * , rage , see red , simmer , smolder , spark , stew * , storm , bubble , churn , blow up , boil over , explode , flare up , fret , sizzle , steam , steep , stew , teem

Từ trái nghĩa

verb
be happy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top