Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Brandy

    /'brændi/, Danh từ: rượu branđi, rượu mạnh, Kinh tế: rượu brandi,...
  • Brandy-blossomed nose

    Thành Ngữ:, brandy-blossomed nose, mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu)
  • Brandy-snap

    Thành Ngữ:, brandy-snap, bánh gừng nướng nhồi kem
  • Brandy butter

    Danh từ: bơ ngọt có hương vị rượu branđi,
  • Brandy room

    phân xưởng cô nhắc,
  • Brank-ursine

    Danh từ: (thực vật học) cây ô rô,
  • Brannerite

    Địa chất: branenit,
  • Branny

    cám,
  • Brant

    / brænt /,
  • Braod irrigation

    tưới bằng nước thải,
  • Brash

    /bræ∫/, Danh từ: Đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, Đống cành cây xén (hàng rào), Tính...
  • Brashly

    Phó từ: xấc xược, xấc láo,
  • Brashness

    / ´bræʃnis /, danh từ, sự xấc xược, sự xấc láo, Từ đồng nghĩa: noun, foolhardiness , incautiousness...
  • Brasing seam

    mối hàn vảy, mối hàn,
  • Brasque

    sự dầm lò, sự nện sàn lò, chất trét lò,
  • Brass

    /brɑ:s/, Danh từ: Đồng thau, Đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, ( the brass) (âm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top