- Từ điển Anh - Việt
Brandish
Nghe phát âmMục lục |
/'brændiʃ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Khua, vung (gươm...)
hình thái từ
- Ved: brandished
- Ving:brandishing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- come on strong , display , disport , exhibit , expose , flash , gesture , parade , raise , shake , show , show off , sport , swing , threaten , throw weight around , trot out * , warn , wield , sweep , wave , flaunt , flourish , flutter , glitter , irradiate , swagger
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brandy
/'brændi/, Danh từ: rượu branđi, rượu mạnh, Kinh tế: rượu brandi,... -
Brandy-blossomed nose
Thành Ngữ:, brandy-blossomed nose, mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu) -
Brandy-snap
Thành Ngữ:, brandy-snap, bánh gừng nướng nhồi kem -
Brandy butter
Danh từ: bơ ngọt có hương vị rượu branđi, -
Brandy room
phân xưởng cô nhắc, -
Brank-ursine
Danh từ: (thực vật học) cây ô rô, -
Brannerite
Địa chất: branenit, -
Branny
cám, -
Brant
/ brænt /, -
Braod irrigation
tưới bằng nước thải, -
Brash
/bræ∫/, Danh từ: Đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, Đống cành cây xén (hàng rào), Tính... -
Brashly
Phó từ: xấc xược, xấc láo, -
Brashness
/ ´bræʃnis /, danh từ, sự xấc xược, sự xấc láo, Từ đồng nghĩa: noun, foolhardiness , incautiousness... -
Brasing seam
mối hàn vảy, mối hàn, -
Brasque
sự dầm lò, sự nện sàn lò, chất trét lò, -
Brass
/brɑ:s/, Danh từ: Đồng thau, Đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, ( the brass) (âm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.