Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flutter

Nghe phát âm

Mục lục

/´flʌtə/

Thông dụng

Danh từ

Sự vẫy, sự vỗ (cánh)
the flutter of wings
sự vỗ cánh
Sự run rẫy vì bị kích động
to be in a flutter
bối rối
to make a flutter
gây sự xao xuyến
Sự rung
(từ lóng) sự đầu cơ vặt

Nội động từ

Vỗ cánh, vẫy cánh
Rung rinh, đu đưa, dập dờn
Đập yếu và không đều (mạch)
Run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang
my heart flutters
lòng tôi xao xuyến

Ngoại động từ

Vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...)
Kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang
to flutter the dovecotes
gây bối rối, gây lúng túng
to flutter about/across/around
bay nhẹ nhàng

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) phách động

Vật lý

phách động

Xây dựng

sự run rẩy

Y học

chứng cuồng động

Kỹ thuật chung

méo chập chờn
méo rung
wow and flutter
méo rung sai tốc âm tần (máy ghi âm)
sự đu đưa
sự nhấp nháy
picture flutter
sự nhấp nháy hình
sự rung, dao động

Giải thích EN: An irregular motion in sections of a relief valve that arises when there is pressure but no contact between the valve disk and the seat.

Giải thích VN: Chuyển động bất thường trong vùng van giảm áp nhô lên khi có áp suất nhưng không có sự tiếp xúc giữa đĩa van và đế van.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
agitate , bat , beat , dance , drift , flicker , flit , flitter , flop , fluctuate , hover , lop , oscillate , palpitate , pulsate , quaver , quiver , ripple , ruffle , shake , shiver , swing , throb , tremble , vibrate , wiggle , wobble , fly , wave , flap , sail , wing , waggle , fan , flurry , thrill , tingling , twitter , vacillate , volitate , waver
noun
dither , fluster , perturbation , tumult , turmoil , upset

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top