- Từ điển Anh - Việt
Flourish
Nghe phát âmMục lục |
/'flʌri∫/
Thông dụng
Danh từ
Sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ
Sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ
Sự vung (gươm, vũ khí, tay)
(âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng
Sự phồn thịnh
Nội động từ
Hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...)
Viết hoa mỹ, nói hoa mỹ
Khoa trương
(âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn
Ngoại động từ
Vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)
hình thái từ
- V-ing: Flourishing
- V-ed: flourished
Chuyên ngành
Xây dựng
phát đạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- curl , embellishment , furbelow , garnish , ornamentation , plume , quirk , spiral , sweep , twist , affluence , brandishing , call , circumgyration , curlycue , display , efflorescence , fanfare , parade , paraph , show , waving
verb
- amplify , arrive , augment , batten , bear fruit , be on top of heap , bloom , blossom , boom , burgeon , come along , develop , do well , expand , flower , get ahead , get on * , go , go great guns , hit it big , increase , live high on hog , make out * , multiply , score , succeed , thrive , wax , brandish , display , flaunt , flutter , shake , sweep , swing , swish , twirl , vaunt , wag , wield , shine , wave , adorn , boast , brag , curlicue , decoration , effloresce , embellish , fanfare , garnish , grow , ornament , parade , prosper , quirk , rise , show
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flourishing
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blooming , burgeoning... -
Flourishing trade
sự buôn bán thịnh vượng, -
Flourometer
thiết bị lắng trong, -
Floury
/ ´flauəri /, Tính từ: như bột, phủ đầy bột, Kinh tế: như bột,... -
Floury starch
tinh bột dạng bột tinh bột tơi, -
Flout
/ flaut /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục,... -
Flouted
, -
Flouting
, -
Flow
/ flouw /, Danh từ: sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ... -
Flow-control valve
van chỉnh dòng, -
Flow-counting device
dụng cụ tính lưu lượng, -
Flow-direction vane
cánh hướng dòng chảy, -
Flow-job system
chế độ làm việc có tính lưu động, -
Flow-line conveyer method
phương pháp dây chuyền, -
Flow-line plane
mặt phẳng các dòng chảy, -
Flow-off
/ ´flou¸ɔf /, danh từ, dòng xả; luồng xả, (luyện kim) đậu hơi, -
Flow-on post
thông báo chung, -
Flow-rate
lưu lượng, hệ số chảy rão, suất dòng, Danh từ: tốc độ dòng chảy; hệ số chảy rão, -
Flow-rate meter
lưu lượng kế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.