Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Break off

Mục lục

Hóa học & vật liệu

gãy rời ra

Toán & tin

ngắt đột ngột

Kỹ thuật chung

ngắt
break off current
bị ngắt
break off current
dòng điện trở đoạn bị ngắt
đậy nắp
làm gãy
làm nắp
làm vỡ
long ra
rời ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
detach , disassemble , divide , part , pull off , separate , sever , splinter , take apart , cease , desist , discontinue , end , finish , halt , pause , stop , suspend , terminate , break

Từ trái nghĩa

verb
combine , join , mend , begin , start

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top