- Từ điển Anh - Việt
Break off
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
gãy rời ra
Toán & tin
ngắt đột ngột
Kỹ thuật chung
ngắt
đậy nắp
làm gãy
làm nắp
làm vỡ
long ra
rời ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- detach , disassemble , divide , part , pull off , separate , sever , splinter , take apart , cease , desist , discontinue , end , finish , halt , pause , stop , suspend , terminate , break
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Break off current
dòng điện trở đoạn bị ngắt, dòng điện trở đoạn, bị ngắt, -
Break open
mở toang (cửa), váo xới, mở tung, -
Break out
Nghĩa chuyên ngành: bộc phát, bùng nổ, chỗ (cát) đùn (đê), chỗ toé nước, nổ ra, Từ... -
Break out again
lại bùng lên (lửa), -
Break outbox
hộp tách, -
Break period
chu kì ngắt, -
Break point
điểm gãy khúc, điểm đứt, điểm phân lớp, điểm ngừng (máy), điểm tạm dừng, điểm gãy, điểm gãy liên tục, điểm... -
Break point sale
điểm vực của giá bán, -
Break roller
máy nghiền trục, -
Break section
chỗ gãy, đoạn gãy, -
Break sequence
chuỗi kí tự ngắt, dãy ngắt, -
Break shock
sốc tắt điện, -
Break sifter
sàng tấm thô, thiết bị sàng tấm, -
Break spring
lò xo cắt, -
Break statement
câu lệnh ngắt, lệnh ngắt, -
Break step
Thành Ngữ:, break step, bước trật (khi khiêu vũ hoặc đi diễu hành) -
Break stock
sản phẩm của các hệ nghiền thô, -
Break stone
đá vỡ, đá vụn, sỏi, đá dăm, -
Break surface
bề mặt nghiền, -
Break tailings
phế liệu nghiện, vụn phế liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.