Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suspend

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /sə'spend/

Hình Thái Từ

Thông dụng

Ngoại động từ

Treo, treo lên
Treo lơ lửng (trong không khí..)
a balloon suspended above the crowd
một khí cầu lơ lửng bên trên đám đông
Đình chỉ; hoãn; tạm thời ngưng; treo giò (ai)
to suspend a newspaper
đình bản một tờ báo
to suspend a judgement
hoãn xét xử
Đình chỉ công tác; đuổi
she was suspended from school for stealing
cô ta bị đuổi ra khỏi trường vì tội ăn cắp

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(v) treo, đình chỉ, hoãn lại

Xây dựng

hoãn lại

Kỹ thuật chung

hoãn
khuấy đục
ngưng
Order to Suspend work
lệnh tạm ngừng thi công
làm lơ lửng
lơ lửng

Kinh tế

cho thôi việc
đình chỉ
hoãn lại
ngưng chức
tạm hoãn (việc chi trả)
tạm hoãn (việc chi trả...)
treo chức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
append , attach , be pendent , dangle , depend , hang down , hang up , hook up , sling , swing , wave , adjourn , arrest , bar , break up , can , cease , check , count out , cut short , debar , defer , discontinue , eject , eliminate , exclude , file , halt , hang , hang fire , hold up , inactivate , intermit , interrupt , lay aside , lay off , lay on the table , lay over , omit , pigeonhole * , pink-slip , postpone , procrastinate , prorogue , protract , put an end to , put a stop to , put off , put on back burner , put on hold , put on ice , put on the shelf , reject , retard , rule out , shelve , stave off , stay , waive , withhold , break off , terminate , delay , hold off , remit , table , expel , hold , hover , pretermit , refrain , stop , transfer

Từ trái nghĩa

verb
rise , complete , continue , finish , go , persist , sustain

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top