Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brilliance

Nghe phát âm

Mục lục

/´briljəns/

Thông dụng

Cách viết khác brilliancy

Danh từ

Sự sáng chói; sự rực rỡ
Sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự mài nhẫn

Toán & tin

độ rõ (âm thanh)

Xây dựng

ánh (kim)

Kỹ thuật chung

độ bóng
độ chói

Giải thích VN: Độ sáng do hình ảnh máy TV phát ra.

brilliance control
sự điều khiển độ chói
mức chói

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brilliancy , luminosity , radiance , genius , inspiration , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , resplendency , sparkle , sumptuousness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top