Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Builder

Nghe phát âm

Mục lục

/´bildə/

Thông dụng

Danh từ

Người xây dựng
Chủ thầu

Chuyên ngành

Toán & tin

trình tạo
interface builder
chương trình tạo giao diện

Xây dựng

công nhân xây dựng
người thầu xây dựng
người thi công
người kiến trúc
nhà chế tạo
nhà xây dựng

Kỹ thuật chung

công ty xây dựng
người thiết kế
người xây dựng
bridge builder
người xây dựng cầu

Kinh tế

nhà kiến trúc
nhà thầu xây cất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
architect , artisan , constructor , contractor , craftsperson , erector , fabricator , framer , inventor , maker , manufacturer , mason , originator , producer , assembler , contributor , creator , developer , pioneer , carpenter

Từ trái nghĩa

noun
wrecker

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top