Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bushel

Nghe phát âm

Mục lục

/bu∫l/

Thông dụng

Danh từ

Giạ (đơn vị đo thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...)
not to hide one's light (candle) under a bushel
không giấu nghề, không giấu tài
to measure another's corn by one's own bushel
(tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người

Ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sửa quần áo (đàn ông)

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
jillion , million , multiplicity , ream , trillion

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top