Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Call control

Mục lục

Toán & tin

kiểm soát cuộc gọi
call control procedure
thủ tục kiểm soát cuộc gọi
sự điều khiển cuộc gọi

Điện tử & viễn thông

điều khiển cuộc gọi
Call Control Agent (CCA)
nhân viên điều khiển cuộc gọi
Call Control Function (CCF)
chức năng điều khiển cuộc gọi
Call Control Unit (CCC)
khối điều khiển cuộc gọi
First Party Call Control (FPCC)
điều khiển cuộc gọi bên thứ nhất
Interworking By Call Control Mapping (ICCM)
phối hợp bằng ánh xạ điều khiển cuộc gọi
ITU access signalling standard for ISDN call control (Q.931)
Tiêu chuẩn báo hiệu truy nhập của ITU để điều khiển cuộc gọi
MSC with call control at handover (MCS-A)
MSC có điều khiển cuộc gọi khi chuyển giao
Open Call Control Layer (OCCL)
lớp điều khiển cuộc gọi mở
Packet Mode Channel Call Control (PMCH)
điều khiển cuộc gọi kênh chế độ gói
Terminating Call Control (TCC)
kết cuối điều khiển cuộc gọi
Third Party Call Control (TPCC)
điều khiển cuộc gọi bên thứ ba

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top