Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calling

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔ:liɳ/

Thông dụng

Danh từ

Xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng)
Nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề
Sự gọi
Sự đến thăm
calling card

Xem card

calling hours
giờ đến thăm
a calling out
tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu
a calling together
sự triệu tập

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

gọi
sự gọi

Kinh tế

ghé cảng (của tàu bè)
nghề
nghề nghiệp
sự đến thăm
sự dừng bến
sự kêu gọi
sự triệu tập
calling of a meeting
sự triệu tập cuộc họp
thăm viếng
calling rates
tỉ lệ thăm viếng để chào hàng
thiên chức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
art , business , career , craft , day gig , do * , dodge * , employment , gig * , go * , handicraft , hang * , life’s work , lifework , line , m

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top