Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cativo

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

gỗ cativo

Giải thích EN: The nondurable, fine-textured, rust-colored wood of the Prioria copaifera tree of Central and South America; used for interior trim, veneering, plywood, and furniture.Giải thích VN: Loại gỗ, có kết cấu rõ ràng, màu gỉ sắt của cây Prioria copaifera có nguồngốc từ Trung và Nam Mỹ; được dùng để làm đồ trang trí bên trong, dán gỗ mặt, gỗ dán và đồ đạc trong nhà.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Catkin

    / ´kæt¸kin /, Danh từ: (thực vật học) hoa đuôi sóc,
  • Catkin-like

    Tính từ: dạng đuôi sóc,
  • Catlin

    dao cắt cụt,
  • Catline

    cáp của tời trục,
  • Catline grip

    cáp xiết an toàn,
  • Catline sheave

    puli tời cáp (khoan),
  • Catling

    / ´kætliη /, danh từ, mèo con, dây ruột mèo nhỏ, (y học) dao mổ,
  • Catmit

    Danh từ: cây bạc hà mèo (hoa màu xanh da trời có mùi lôi cuốn loài mèo),
  • Catnap

    Danh từ: giấc ngủ ngắn, Nội động từ: chợp mắt đi một tí,
  • Catnip

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cat-mint,
  • Catogorise

    chia loại, phân loại,
  • Catoptric

    / kə´tɔptrik /, Tính từ: (vật lý) phản xạ, Kỹ thuật chung: phản...
  • Catoptric system

    hệ phản xạ,
  • Catoptrics

    / kə´tɔptriks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (vật lý) môn phản xạ, phản xạ học,
  • Catoptrophobia

    (chứng) sợ gương,
  • Cats

    ,
  • Cats' eyes

    đèn mắt mèo,
  • Cats and dogs

    cổ phiếu rẻ tiền, hàng bán chậm, những thứ chó má,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top