Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plywood

Nghe phát âm

Mục lục

/´plai¸wud/

Thông dụng

Danh từ

Gỗ dán
sheets of plywood
tấm gỗ dán
plywood furniture
(thuộc ngữ) đồ gỗ làm bằng gỗ dán

Chuyên ngành

Xây dựng

lớp ốp gỗ dán
gỗ dán (làm ván khuôn)
ván ép

Kỹ thuật chung

gỗ dán

Giải thích EN: Thin sheets of wood glued together, with the grain of each consecutive piece positioned at a right angle to the preceding one to give strength and prevent warping; widely used in construction.Giải thích VN: Các tấm gỗ mỏng được dính với nhau, trong đó thớ của mỗi mảnh kế tiếp được đặt vuông góc với mảnh trước để tạo độ bền và tránh bị vênh, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top