Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Champak

/´ʃæmpæk/

Hóa học & vật liệu

gỗ champak

Giải thích EN: The lustrous wood of the Michelia champaca timber tree of southeast Asia; used for furniture, boats, plywood, and pulp. Also, champac.Giải thích VN: Loại gỗ láng của cây Michelia champaca ở Đông Nam Á; được dùng để làm đồ nội thất trong nhà, tàu thuyền, gỗ dán và bột gỗ. Cũng được gọi là gỗ champac.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top