Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pulp

Nghe phát âm

Mục lục

/pʌlp/

Thông dụng

Danh từ

Thịt, cùi, cơm (phần bên trong mềm, nạc của trái cây, động vật)
Tuỷ (răng)
Lõi cây
Cục bột nhão, cục bùn nhão
Bột giấy (bột mịn của sợi gỗ, dùng để làm giấy)
Quặng nghiền nhỏ nhào với nước
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng), sách báo giật gân, tạp chí giật gân (có chất lượng tồi)
to reduce to pulp
nghiền nhão ra

Ngoại động từ

Nghiền nhão ra, nghiền nát (cái gì)
pulp old books
nghiền sách cũ (thành bột giấy)
Lấy phần ruột, xay vỏ (cà phê...)

Nội động từ

Nhão bét ra, trở nên nhão ra

Chuyên ngành

Thực phẩm

khối nghiền nhão

Xây dựng

bã ép

Kỹ thuật chung

bột giấy

Giải thích EN: A soft, moist, slightly cohering mass of material used to make paper; it is generally composed of ground-up wood, linen, or rags.

Giải thích VN: Vật liệu mềm, ẩm, hơi dính vào nhau, được dùng làm giấy, thông thường gồm gỗ, vải lanh và giẻ vụn được nghiền nhỏ.

chemical pulp
bột giấy hóa học
chemical wood pulp
bột giấy từ gỗ hóa học
crude pulp
bột giấy thô
dissolving pulp
bột giấy hòa tan
filter pulp
bột giấy lọc
knotter pulp
bột giấy lọc qua lưới
kraft pulp
bột giấy bìa
molded pulp article
vật phẩm đúc bằng bột giấy
molded pulp article
vật phẩm làm bằng bột giấy
moulded pulp article
vật phẩm đúc bằng bột giấy
moulded pulp article
vật phẩm làm bằng bột giấy
neutral sulfite pulp
bột giấy sunphit trung tính
neutral sulphite pulp
bột giấy sunphít trung hòa
pulp machine
máy nghiền bột giấy
pulp molding system
hệ tạo khuôn bột giấy
recovered pulp
bột giấy tái chế
semichemical pulp
bột giấy bán hóa
semichemical pulp
bột giấy bán hóa học
soda pulp
bột giấy có xút
straw pulp
bột giấy bằng rơm rạ
sulfate pulp
bột giấy sunfat
sulfate pulp
bột giấy sunphat
sulphate pulp
bột giấy sunfat
sulphate pulp
bột giấy sunphat
wet-beaten pulp
bột giấy nghiền ướt
wood pulp
bột giấy bằng gỗ
yellow straw pulp
bột giấy rơm
bột nhào
pulp molding
đúc bột nhão
waste pulp
bột nhão chất thải
waste pulp
bột nhão thải bỏ
bùn quặng
bùn khoáng
pulp pipeline
ống dẫn bùn khoáng
hồ
mùn khoan
quặng đuôi
vữa

Kinh tế

chà
nghiền nhão ra
sự chà
thịt nạc
thịt quả
muclilagious pulp
thịt quả dạng nhầy
tủy
xay vỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
lurid , mushy , rubbish , sensational , trash , trashy , macerated , magmatic , pulpy , pultaceous
noun
batter , curd , dough , grume , jam , marrow , mash , mush , pap , paste , pomace , poultice , sarcocarp , semisolid , soft part , sponge , triturate , cellulose , magma , marc
verb
bruise , coagulate , crush , gelatinate , macerate , squash , triturate , mash , mush , curd , pith , pomace , pulverize , smash

Từ trái nghĩa

adjective
clean , moral , nice

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top