Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Torment

Mục lục

/'tɔ:mənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự đau khổ (về thể xác, tinh thần); sự dày vò, sự dằn vặt; nỗi đau khổ, nỗi dày vò, nỗi dằn vặt
to be in great torment
đang rất đau khổ
to suffer torment
chịu đau khổ
Người gây ra đau khổ, vật gây ra đau khổ

Ngoại động từ

Làm đau khổ, gây ra đau khổ; dày vò, dằn vặt
to be tormented by hunger
bị khổ sở vì đói
Chòng ghẹo, làm phiền nhiễu
stop tormenting your sister
hãy thôi cái trò chòng ghẹo em đi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affliction , agony , anguish , annoyance , bane , bother , excruciation , harassment , hell , irritation , misery , nag , nagging , nuisance , pain , pain in the neck * , persecution , pest , plague , provocation , rack , scourge , suffering , torture , trouble , vexation , worry , hurt , woe , wound , wretchedness , living hell , aggravation , besetment , irritant , peeve , calamity , distress , infliction , purgatory , thorn , visitation
verb
abuse , afflict , agonize , annoy , bait , bedevil , bone , bother , break , crucify , devil , distress , drive bananas , drive up the wall , excruciate , give a hard time , harass , harrow , harry , heckle , hound , hurt , irritate , mistreat , molest , nag , pain , persecute , pester , plague , play cat and mouse , provoke , punish , put through wringer , rack , rub salt in wound , smite , tease , torture , trouble , try , vex , worry , wring , anguish , curse , scourge , strike , obsess , weigh on , beleaguer , beset , agitate , agony , badger , browbeat , despair , dragoon , grill , hector , lacerate , misery , rag , rib , strain , suffering , tantalize , tempest , travail

Từ trái nghĩa

noun
contentment , glee , happiness , joy
verb
delight , make happy , please

Xem thêm các từ khác

  • Tormentor

    / tɔ:´mentə /, danh từ, người làm đau khổ, người hành hạ, người quấy rầy, người chòng ghẹo, (nông nghiệp) bừa (có)...
  • Tormentress

    / tɔ:´mentris /, danh từ, người đàn bà hành hạ; hay làm phiền,
  • Tormina

    / ´tɔ:minə /, Danh từ số nhiều: (y học) chứng đau bụng quặn, Y học:...
  • Torn

    / tɔ:n /, Kinh tế: ngày mai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Torn bag

    bao rách (lời ghi chú thêm trên vận đơn), bao rách [lời ghi chú thêm trên vận đơn],
  • Torn fish

    cá nát,
  • Tornadic

    / tɔ:´nædik /, tính từ, (thuộc) bão táp; như bão táp,
  • Tornadic wind

    gió lốc,
  • Tornado

    / ´tɔ:'neidou /, Danh từ, số nhiều tornadoes, tornados: bão táp, cơn lốc xoáy, gió tốc, (nghĩa bóng)...
  • Tornebohmite

    tocnơbomit,
  • Toroid

    cuộn dây hình xuyến, mạch từ phỏng xuyến, bề mặt, hình phỏng xuyến, mạch từ hình xuyến, tôrôit,
  • Toroid group

    nhóm phỏng xuyến,
  • Toroidal

    Toán & tin: phỏng xuyến, có hình xuyến, có dạng hình xuyến, hình xuyến, dạng vành, dạng vòng,...
  • Toroidal antenna

    ăng ten hình xuyến,
  • Toroidal bottom

    đáy dạng toroit, đáy hình xuyến,
  • Toroidal cavity

    lỗ hổng hình xuyến,
  • Toroidal coil

    mạch từ hình xuyến,
  • Toroidal coordinates

    tọa độ phỏng xuyến,
  • Toroidal core

    mômen xoáy, lõi dạng xuyến, lõi hình xuyến,
  • Toroidal electron gun

    súng phóng điện từ phỏng xuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top