Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Civil works

Đấu thầu

Xây lắp công trình
The works related to construction and installation of equipment for projects or project components
Là những công việc thuộc quá trình xây dựng và lắp đặt thiết bị các công trình, hạng mục công trình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Civil works contract

    hợp đồng xây dựng,
  • Civil works on site

    các công trình xây dựng tại công trường,
  • Civilian

    / si'viljən /, Danh từ: người thường, thường dân, Tính từ: (thuộc)...
  • Civilian construction

    civil works,
  • Civilian construction, civil works

    công trình dân dụng,
  • Civilianize

    / si'viljənaiz /, Ngoại động từ: dân sự hoá,
  • Civilisation

    như civilization,
  • Civilise

    / 'sivəlaiz /, như civilize,
  • Civility

    / si´viliti /, Danh từ: sự lễ độ, phép lịch sự, Từ đồng nghĩa:...
  • Civilizable

    / ¸sivi´laizabl /, tính từ, có thể khai hoá, có thể làm cho văn minh,
  • Civilization

    / ˌsɪvələˈzeɪʃən /, Danh từ: sự làm cho văn minh, sự khai hoá, nền văn minh, những nước văn...
  • Civilize

    / 'sivəlaiz /, Ngoại động từ: làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá, hình...
  • Civilized

    / ´sivi¸laizd /, Tính từ: văn minh, khai hoá, lễ phép; lịch sự, Từ đồng...
  • Civilizer

    / ´sivi¸laizə /, danh từ, người truyền bá văn minh, người khai hoá,
  • Civilizing

    Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , enlightening , humanizing , refining
  • Civilly

    / ´sivili /, phó từ, lịch sự, nhã nhặn,
  • Civinini spine

    gai civini, mỏm gai chân bướm,
  • Civininis canal

    ống civinini, ống thừng màng nhĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top