Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Allied

Nghe phát âm

Mục lục

/´ælaid/

Thông dụng

Tính từ

Liên minh, đồng minh
the allied powers
các cường quốc đồng minh
Cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất
the dog and the wolf are allied animals
chó nhà và chó sói là hai loài có quan hệ thân thuộc
allied sciences
những bộ môn khoa học tiếp cận nhau


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affiliated , agnate , akin , amalgamated , associated , bound , cognate , combined , confederate , connate , connected , incident , in league , joined , joint , kindred , linked , married , related , unified , wed , connatural , consanguine , consanguineous , alike , similar , united

Từ trái nghĩa

adjective
disunited , estranged , unfriendly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top