Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conduction pump

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

máy bơm dẫn

Kỹ thuật chung

bơm dẫn

Giải thích EN: A pump that provides for the flow of molten metal or other conductive liquid through a pipe by transmitting a current across the liquid and providing a magnetic field perpendicular to the current flow.Giải thích VN: Một loại bơm cho phép các kim loại nóng chảy hoặc các chất lỏng dẫn điện khác chảy qua ống bằng cách truyền một dòng điện chạy dọc theo chất lỏng và tạo ra một điện trường vuông góc với dòng chảy.

Xây dựng

máy bơm điện tử (dùng điện một chiều)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top