Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conponemt

Toán & tin

thành phần bộ phận cấu thành
conponemt of force
thành phần của lực
conponemt of the edentity
thành phần của đơn vị
conponemt of momnet
thành phần của mônen
conponemt of rotation
thành phần của phép quay
conponemt of a space
thành phần liên thông của một không gian
conponemt of variance
(thống kê ) thành phần phương sai
boundary conponemt
thành phần biên
control conponemt
thành phần (của hệ thống) điều khiển
covariant conponemt
thành phần hiệp biến
data handling conponemt
bộ xử lý dữ liệu
delay conponemt
thành phần trễ
d?ection conponemt
thành phần chỉ phương
exetitive conponemt
phần tử chấp hành
floating conponemt
(điều khiển học ) mắt phiếm định
harmonic conponemt
thành phần điều ho
imaginary conponemt of complex function
thành phần ảo của hàm phức
isolated conponemt
thành phần cổ lập
logical conponemt
(máy tính ) thành phần lôgic
logical ?and? conponemt
(máy tính ) thành phần lôgic “và”
logical ?or? conponemt
(máy tính ) thành phần lôgic [“hoặc”, “hay là”]
major conponemts
(máy tính ) các bộ phận cơ bản
miniature conponemts.
(máy tính ) các chi tiết rất bé
normal conponemt of force
thành phần pháp tuyến của lực
primary conponemt
thành phần nguyên sơ
principal conponemts
(thống kê ) các thành phần chính
real conponemt
thành phần thực
restoring conponemt
bộ phục hồi
stable conponemt
(điều khiển học ) mắt tĩnh, mắt ổn định
transition conponemt
(xác suất ) thành phần bước nhảy (trong phương trình của quá trình)
unstable conponemt
(điều khiển học ) mắt không ổn định
variance conponemts
thành phần phương sai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conquer

    / ˈkɒŋkər /, Ngoại động từ: Đoạt, xâm chiếm; chiến thắng, chinh phục, chế ngự, hình...
  • Conquerable

    / ´kɔηkərəbl /, tính từ, có thể bị xâm chiếm, có thể chinh phục được, có thể chế ngự được,
  • Conquerableness

    Danh từ: tính có thể bị xâm chiếm, tính có thể chinh phục được, tính có thể chế ngự được,...
  • Conquering

    / 'kɔɳkəriɳ /, Tính từ: xâm chiếm, chinh phục, chế ngự, Từ đồng nghĩa:...
  • Conqueror

    Danh từ: người đi xâm chiếm, người đi chinh phục, người chiến thắng,
  • Conquest

    / ´kɔηkwest /, Danh từ: sự xâm chiếm, sự chinh phục, Đất đai xâm chiếm được, người mình...
  • Conquistador

    Danh từ: người tây ban nha đi xâm chiếm trung và nam mỹ, Từ đồng nghĩa:...
  • Conradson carbon

    cacbon conradson, cặn conradson,
  • Conronary-sinus tachycardia

    nhịp tim nhanh mạch vành -xoang,
  • Cons

    ,
  • Consanguine

    / kən´sæηgwin /, Tính từ: cùng dòng máu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Consanguineous

    / ¸kɔnsæη´gwiniəs /, Từ đồng nghĩa: adjective, agnate , akin , allied , cognate , connate , connatural ,...
  • Consanguineous relation

    quan hệ đồng huyết,
  • Consanguinity

    / ¸kɔnsæη´gwiniti /, Danh từ: quan hệ dòng máu; tình máu mủ, Y học:...
  • Conscience

    / 'kɔnʃns /, Danh từ: lương tri, lương tâm, Cấu trúc từ: a clear conscience...
  • Conscience-smitten

    / ´kɔnʃəns¸smitən /, tính từ, bị lương tâm cắn rứt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top