- Từ điển Anh - Việt
Constituency
Nghe phát âmMục lục |
/kən´stitjuənsi/
Thông dụng
Danh từ
Các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử)
Khu vực bầu cử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- balloters , body of voters , body politic , citizenry , city , county , district , electorate , electors , faction , nation , people , precinct , state , system , voters , voting area , ward
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Constituent
/ kən´stitjuənt /, Tính từ: cấu tạo, hợp thành, lập thành, có quyền bầu cử, lập hiến,Constituent Electronic Mail System (CEMS)
hệ thống thư điện tử cấu thành,Constituent cell
phần tử bố cục, phần tử phối hợp,Constituent element
bộ phận cấu thành, yếu tố hợp thành,Constituent firms
công ty chi nhánh,Constituent gas
khí thành phần,Constituent of Concern
phần tử liên quan, các hoá chất cụ thể gắn liền với việc ước lượng trong quá trình đánh giá địa điểm.Constituent of capital
bộ phận tạo thành vốn,Constituent of tides
thành phần triều,Constituent of unit
cấu thành của đơn vị,Constituent of unity
cấu thành của đơn vị,Constituent of zero
cấu thành không,Constitute
/ ˈkɒn.stɪ.tju:t /, Ngoại động từ: cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ định,...Constituted
có hình thái hợp pháp, hợp lệ, hợp thức,Constitution
/ ˌkɒnstɪˈtuʃən, ˌkɒnstɪˈtyuʃən /, Xây dựng: hiến pháp, Điện lạnh:...Constitution diagram
biểu đồ thành phần, giản đồ thành phần, đồ thị cân bằng pha, giản đồ pha,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.