Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Constituency

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´stitjuənsi/

Thông dụng

Danh từ

Các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử)
Khu vực bầu cử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
balloters , body of voters , body politic , citizenry , city , county , district , electorate , electors , faction , nation , people , precinct , state , system , voters , voting area , ward

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top