- Từ điển Anh - Việt
Constitute
Nghe phát âmMục lục |
/ˈkɒn.stɪ.tju:t/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cấu tạo, tạo thành
Thiết lập, thành lập
Chỉ định, uỷ nhiệm
- to constitute someone arbitrator
- uỷ nhiệm ai làm trọng tải
- they constituted him president
- ông ta được chỉ định làm chủ tịch
- to be strongly constituted
- khoẻ, có thể chất khoẻ
Hình thái từ
- Ved: constituted
- Ving: constituting
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cấu tạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aggregate , complement , complete , compose , compound , construct , cook up * , create , develop , dream up * , embody , enact , establish , fill out , fix , flesh out , found , frame , fudge together , incorporate , integrate , make , make up , set up , appoint , commission , decree , delegate , depute , deputize , designate , draft , empower , legislate , name , nominate , ordain , order , form , correspond , equal , promulgate , institute , organize , originate , start , authorize , comprise , determine , set , shape
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Constituted
có hình thái hợp pháp, hợp lệ, hợp thức, -
Constitution
/ ˌkɒnstɪˈtuʃən, ˌkɒnstɪˈtyuʃən /, Xây dựng: hiến pháp, Điện lạnh:... -
Constitution diagram
biểu đồ thành phần, giản đồ thành phần, đồ thị cân bằng pha, giản đồ pha, -
Constitutional
/ ,kɔnsti'tju:ʃənl /, Danh từ: hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết... -
Constitutional Convention
hội nghị lập hiến, -
Constitutional Provisions
điều khoản hiến pháp, -
Constitutional abscess
áp xe thể tạng, -
Constitutional cause
nguyên nhân thể tạng, -
Constitutional disease
bệnh tạng thể, -
Constitutional formula
công thức cấu tạo, công thức phát triển, -
Constitutional psychology
tâm lý học, thể chất, -
Constitutional psychopathic state
thể tạng bệnh tâm thần, -
Constitutional referendum
trưng cầu hiến pháp, -
Constitutional symptom
triệu chứng thể tạng, -
Constitutional syphilis
giang mai xâm nhập tạng thể, -
Constitutionalism
/ ¸kɔnsti´tju:ʃənə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa hợp hiến, -
Constitutionalist
/ ¸kɔnsti´tju:ʃənəlist /, tính từ, thuộc về chủ nghĩa hợp hiến, danh từ, người ủng hộ chủ nghĩa hợp hiến, -
Constitutionalize
/ ˌkɒnstɪˈtuʃənlˌaɪz , ˌkɒnstɪˈtyuʃənlˌaɪz /, ngoại động từ, hiến pháp hoá; xây dựng hiến pháp, thực hiện theo hiến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.