Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Control board

Mục lục

Điện

tủ (bảng) điều khiển

Kỹ thuật chung

bảng điều khiển

Giải thích EN: A board on which indicating instruments, key diagrams, and other accessory apparatus are mounted, and from which a system is manually operated by remote control..Giải thích VN: Một bảng trên đó lắp các thiết bị chỉ thị, các biểu đồ chủ yếu và các thiết bị khác mà từ đó có thể thông qua điều khiển từ xa để vận hành hệ thống.

central control board
bảng điều khiển trung tâm
configuration control board
bảng điều khiển cấu hình
Configuration Control Board (CCB)
bảng điều khiển cấu hình
electric equipment control board
bảng điều khiển thiết bị điện
electrical control board
bảng điều khiển điện
push-button control board
bảng điều khiển bấm nút
reactor control board
bảng điều khiển lò phản ứng
sự thử nghiệm kiểm tra

Xây dựng

bảng điều khiển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top