Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cosmos

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔzmɔs/

Thông dụng

Danh từ

Vũ trụ
Sự trật tự, sự hài hoà
Hệ thống hài hoà (tư tưởng...)
(thực vật học) cúc vạn thọ tây

Chuyên ngành

Toán & tin

(thiên văn ) vũ trụ, thế giới

Kỹ thuật chung

vũ trụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
creation , galaxy , macrocosm , macrocosmos , megacosm , nature , solar system , star system , world , harmony , order , organization , scheme , structure , earth , flower , globe , realm , stars , universe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top