Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Creosote

Nghe phát âm

Mục lục

/´kriəsout/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) creozot

Động từ

Tẩm creozot

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

Dầu Crê-ô-zốt

Hóa học & vật liệu

chất creozot

Giải thích EN: An oily liquid with a burning taste, obtained by distilling coal and wood tar; used as an antiseptic and wood preservative.Giải thích VN: Một loại chất lỏng chứa dầu có mùi khét cháy, được lấy khi chưng cất than đá và nhựa gỗ; được dùng làm thuốc diệt côn trùng và chất bảo quản gỗ.

Xây dựng

crêozot
crezot
tẩm crezot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top