Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Data entry

Mục lục

Toán & tin

mục nhập dữ liệu
sự nhập dữ liệu
DDE (directdata entry)
sự nhập dữ liệu trực tiếp
direct data entry (DDE)
sự nhập dữ liệu trực tiếp
remote data entry
sự nhập dữ liệu từ xa
source data entry
sự nhập dữ liệu nguồn
VDE (voicedata entry)
sự nhập dữ liệu tiếng nói
voice data entry
sự nhập dữ liệu tiếng nói

Kỹ thuật chung

nhập dữ liệu
automatic data entry
nhập dữ liệu tự động
data entry device
thiết bị nhập dữ liệu
data entry facility
phương tiện nhập dữ liệu
data entry form
dạng nhập dữ liệu
data entry form
mẫu biểu nhập dữ liệu
data entry keyboard
bàn phím nhập dữ liệu
data entry panel
bảng nhập dữ liệu
data entry panel
luồng nhập dữ liệu
data entry program
phương trình nhập dữ liệu
data entry screen
màn hình nhập dữ liệu
data entry station
trạm nhập dữ liệu
data entry terminal
đầu cuối nhập dữ liệu
DDE (directdata entry)
sự nhập dữ liệu trực tiếp
direct data entry
nhập dữ liệu trực tiếp
direct data entry (DDE)
sự nhập dữ liệu trực tiếp
online data entry
nhập dữ liệu trực tuyến
remote data entry
sự nhập dữ liệu từ xa
Remote Data Entry System (RDES)
hệ thống nhập dữ liệu đầu xa
source data entry
sự nhập dữ liệu nguồn
VDE (voicedata entry)
sự nhập dữ liệu tiếng nói
voice data entry
sự nhập dữ liệu tiếng nói
mục dữ liệu
phần tử dữ liệu

Kinh tế

sự nhập dữ liệu
direct data entry
sự nhập dữ liệu trực tiếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top