Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obligatory

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ'bligətəri/

Thông dụng

Tính từ

Bắt buộc, cưỡng bách
Attendance at school is obligatory
Đi học là bắt buộc

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bắt buộc
obligatory well
giếng khoan bắt buộc

Kinh tế

bắt buộc
có nghĩa vụ phải làm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
binding , coercive , compulsatory , compulsory , de rigueur , enforced , imperative , imperious , mandatory , necessary , requisite , unavoidable , essential , incumbent , irremissible , required

Từ trái nghĩa

adjective
nonessential , optional , unrequired , voluntary , discretional

Xem thêm các từ khác

  • Obligatory annual contribution

    hội phí phải đóng hàng năm,
  • Obligatory parasite

    ký sinh trùng bắt buộc,
  • Obligatory reinsurance

    tái bảo hiểm cố định,
  • Obligatory treaty

    hợp đồng tái bảo hiểm cố định (mức bảo hiểm),
  • Obligatory well

    giếng khoan bắt buộc,
  • Oblige

    / ə'blaiʤ /, Động từ: bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, (thông...
  • Obliged

    / ə'blaidʤd /, Tính từ: biết ơn, i'm much obliged to you for helping us ., tôi rất biết ơn ông đã giúp...
  • Obligee

    / ,ɔbli'ʤi: /, Danh từ: (pháp lý) người nhận giao ước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người mang ơn,...
  • Obligement

    / ə'blaidʤmənt /, danh từ, nghĩa vụ, bổn phận, Ân huệ; ân nghĩa,
  • Obliger

    / ə'blaidʒə /, Danh từ: người có trách nhiệm trước pháp luật, người bị giao ước trói buộc,...
  • Obliging

    / ə'blaidʒiη /, Tính từ: hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng, Từ...
  • Obligingly

    / ə'blaidziηli /, Phó từ: (thuộc về) giúp đỡ,
  • Obligingness

    / ə´blaidʒiηgnis /, danh từ, sự sốt sắng giúp đỡ, sự ân cần,
  • Obligor

    / ,ɔbli'gɔ: /, Danh từ: (pháp lý) người giao ước, Kinh tế: con nợ,...
  • Obliquation

    / əb'likwei∫n /, Danh từ:,
  • Oblique

    / ə'bli:k /, Tính từ: xiên, chéo, chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, (thực vật học)...
  • Oblique-angled

    / ə´bli:k¸æηgəld /, Xây dựng: có góc xiên, Kỹ thuật chung: nghiêng,...
  • Oblique-tabled scarf

    chêm xiên,
  • Oblique accessory carpal ligament

    dây chằng quay-cổ tay gan bàn tay,
  • Oblique action

    vụ kiện gián tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top